Xét tuyển NV3 – CĐ Cộng đồng Bà Rịa – Vũng Tàu, CĐ Cộng đồng Sóc Trăng
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG BÀ RỊA - VŨNG TÀU
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu NV3
|
Điểm xét NV3
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
375
|
|
- Kĩ thuật cơ khí
|
01
|
A
|
19
|
10
|
- Kĩ thuật điện
|
02
|
A
|
37
|
10
|
- Kĩ thuật điện tử
|
03
|
A
|
45
|
10
|
- Công nghệ thông tin
|
04
|
A
|
28
|
10
|
- Kế toán
|
05
|
A,D1
|
102
|
10/10
|
- Quản trị kinh doanh
|
06
|
A,D1
|
50
|
10/10
|
- Cơ khí động lực
|
10
|
A
|
35
|
10
|
- Công nghệ thực phẩm
|
11
|
A,B
|
14
|
10/11
|
- Công nghệ cơ điện tử
|
13
|
A
|
45
|
10
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG SÓC TRĂNG
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu NV3
|
Điểm xét NV3
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
239
|
|
- Kế toán
|
01
|
A,D1
|
30
|
10
|
- Quản trị kinh doanh
|
02
|
A,D1
|
45
|
10
|
- Tiếng Anh
|
03
|
D1
|
26
|
10
|
- Tin học ứng dụng
|
04
|
A
|
48
|
10
|
- Quản trị văn phòng
|
05
|
A,D1
|
34
|
10
|
- Công tác xã hội
|
06
|
A,D1
|
56
|
10
|