Xét tuyển NV3 – ĐH Hà Hoa Tiên, ĐH Hoa Lư
Trường ĐH Hà Hoa Tiên
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu NV3
|
Điểm xét NV3
|
Các ngành đào tạo đại học
|
|
|
558
|
|
- Hệ thống thông tin
|
101
|
A
|
98
|
13
|
- Kế toán
|
402
|
A,D1
|
183
|
13
|
- Tiếng Anh
|
701
|
D1
|
95
|
13
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
182
|
|
- Tin học ứng dụng
|
01
|
A
|
48
|
10
|
- Kế toán
|
02
|
A,D1
|
86
|
10
|
- Tiếng Anh
|
03
|
D1
|
48
|
10
|
Ghi chú: Hệ Cao đẳng xét điểm thi ĐH, CĐ
Trường ĐH Hoa Lư Ninh Bình
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu NV3
|
Điểm xét NV3
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
153
|
|
- Sư phạm Vật lí
|
102
|
A
|
29
|
13
|
- Sư phạm Hoá - Sinh
|
103
|
A,B
|
39
|
13/14
|
- Quản trị Kinh doanh
|
402
|
A
|
23
|
13
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
62
|
|
- Sư phạm Sinh - Hóa
|
C14
|
B
|
14
|
10
|
- Sư phạm Tiếng Anh
|
C33
|
D1
|
23
|
10
|
- Quản trị Kinh doanh
|
C42
|
A,D1
|
20
|
10/10
|
- Việt Nam học (Văn hoá - Du lịch)
|
C51
|
C
|
5
|
11
|
Ghi chú: Hệ Cao đẳng chỉ xét điểm thi ĐH