Điểm chuẩn NV2 – Trường CĐ Kỹ thuật Khách sạn và Du lịch
Chuyên ngành
|
Mã ngành
|
Khối xét tuyển
|
Chỉ tiêu
NV 2, 3
|
Điểm trúng tuyển NV2,3
|
Kế toán Thương mại-Dịch vụ
|
011
|
A,D1,3
|
220
|
Cụ thể hoá theo khu vực, đối tượng ở bảng dưới
|
KÕ to¸n Doanh nghiÖp
|
012
|
A,D1,3
|
Quản trị KD nhà hàng
|
021
|
A,D1,3
|
250
|
Quản trị KD Khách sạn
|
022
|
A,D1,3
|
Quản trị KD Thương mại
|
023
|
A,D1,3
|
Quản trị KD Du lịch
|
024
|
A,C,D1,3
|
Hướng dẫn Du lịch
|
031
|
C,D1,3
|
150
|
Công nghệ chế biến SPAU
|
041
|
A,B
|
120
|
Tiếng Anh Lễ tân
|
051
|
D1
|
60
|
Tiếng Anh Du lịch
|
052
|
D1
|
· Điểm trúng tuyển nguyện vọng 2:
|
Khối A, D1,3
|
Khối B, C
|
|
KV3
|
KV2
|
KV2NT
|
KV1
|
KV3
|
KV2
|
KV2NT
|
KV1
|
HSPT
|
10,0
|
9,5
|
9,0
|
8,5
|
11,0
|
10,5
|
10,0
|
9,5
|
ƯT1
|
9,0
|
8,5
|
8,0
|
7,5
|
10,0
|
9,5
|
9,0
|
8,5
|
ƯT2
|
8,0
|
7,5
|
7,0
|
6,5
|
9,0
|
8,5
|
8,0
|
7,5
|
Moị chi tiết xin liên hệ:
Phòng Đào tạo ĐT:03203.786749 - 3786492