Xét tuyển NV3 – ĐH Hòa Bình, ĐH Nguyễn Trãi, ĐH Thăng Long
Trường ĐH Hòa Bình
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét NV3
|
Các ngành đào tạo đại học
|
|
|
808
|
|
- Công nghệ thông tin
|
101
|
A,D1,2,3,4
|
95
|
13/13
|
- Kĩ thuật điện tử, viễn thông
|
102
|
A,D1,2,3,4
|
48
|
13/13
|
- Quản trị kinh doanh
|
401
|
A,D1,2,3,4
|
49
|
13/13
|
- Tài chính- Ngân hàng
|
402
|
A,D1,2,3,4
|
112
|
13/13
|
- Kế toán
|
403
|
A,D1,2,3,4
|
104
|
13/13
|
- Quan hệ công chúng và truyền thông
|
601
|
A,C, D1,2,3,4
|
212
|
13/14/13
|
- Đồ họa ứng dụng
|
801
|
H,V
|
188
|
12/12
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
168
|
|
- Công nghệ thông tin
|
C65
|
A,D1,2,3,4
|
48
|
10/10
|
- Quản trị kinh doanh
|
C70
|
A,D1,2,3,4
|
46
|
10/10
|
- Tài chính - Ngân hàng
|
C71
|
A,D1,2,3,4
|
35
|
10/10
|
- Kế toán
|
C72
|
A,D1,2,3,4
|
39
|
10/10
|
Ghi chú: Hệ cao đẳng xét điểm thi ĐH và CĐ
Trường ĐH Nguyễn Trãi
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét NV3
|
Các ngành đào tạo trình độ đại học
|
|
|
240
|
|
- Kinh tế
|
401
|
A, D1
|
30
|
13
|
- Quản trị kinh doanh
|
402
|
A, D1
|
30
|
13
|
- Tài chính Ngân hàng
|
403
|
A, D1
|
50
|
13
|
- Kế toán
|
404
|
A, D1
|
50
|
13
|
- Kiến trúc
|
405
|
V
|
40
|
13 (Môn vẽ nhân hệ số 1,5)
|
- Mỹ thuật Công nghiệp
|
406
|
H
|
40
|
14
|
Trường ĐH Thăng Long
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét NV3
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
100
|
|
- Toán - Tin ứng dụng
|
101
|
A
|
20
|
18 (Môn toán tính hệ số 2)
|
- Tin quản lí (Hệ thống thông tin quản lí)
|
104
|
A
|
30
|
18
|
- Công tác xã hội
|
502
|
B,C,D1,3
|
20
|
14/14/13
|
- Việt Nam học
|
606
|
C, D1
|
30
|
14/13
|