STT
Khối
Mã ngành
Tên ngành
Điểm chuẩn NV2 (HSPT KV3)
Hệ Đại học
1
A
104
Công nghệ kỹ thuật Điện
17,5
2
105
Công nghệ kỹ thuật Điện tử
18,0
3
106
Khoa học máy tính
15,5
4
126
Hệ thống thông tin
5
136
Kỹ thuật phần mềm
6
112
Công nghệ Hoá học
16,0
7
B
17,0
8
A,D1
129
Quản trị kinh doanh Du lịch Khách sạn
9
110
Công nghệ May
13,5
10
111
Thiết kế Thời trang
11
D1
139
Việt Nam học ( hướng dẫn du lịch )
12
118
Tiếng Anh (đã nhân hệ số 2 môn Tiếng Anh)
24,0
Hệ Cao đẳng
C01
Cơ khí chế tạo
12,5
C02
Cơ điện tử
12,0
C03
Động lực
10,0
C04
Kỹ thuật Điện
C05
Điện tử
C06
Tin học
C07
Kế toán
11,0
C08
Kỹ thuật Nhiệt - Lạnh
C09
Quản trị kinh doanh
A,V,H
C10
Công nghệ cắt May
C11
Thiết kế thời trang
13
14
C12
Công nghệ Hoá vô cơ
15
16
C13
Công nghệ Hoá hữu cơ
17
18
C14
Công nghệ Hoá phân tích
19
20
C19
Cơ điện
21
Cơ điện (Xét duyệt những thí sinh không trúng tuyển NV2 Cao đẳng Cơ khí chế tạo,Cơ điện tử)
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan