STT
Tên ngành
Mã ngành
Khối
Điểm trúng tuyển NV2
I. Các ngành đào tạo trình độ đại học
1
SP Toán học
101
A
14,0
2
SP Tin học
102
13,0
3
SP Vật lí
103
4
SP Hoá học
204
5
SP Sinh học
301
B
6
GD Chính trị
605
C
7
SP Tiếng Anh
701
D1
8
SP Sinh - Hoá
905
14.0
9
SP Sử - Địa
906
10
SP Toán - Lý
907
11
SP Văn - GDCD
908
15,5
12
Lâm sinh
302
13
Chăn nuôi
303
14
Nông học
305
15
Bảo vệ thực vật
304
16
Quản lý tài nguyên rừng và môi trường
306
17
Kế toán
401
18
Công nghệ thông tin
104
19
Quản trị kinh doanh
105
Liên kết đào tạo trình độ đại học với Trường Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội
20
Tài chính-Ngân hàng
106
II. Các ngành đào tạo trình độ cao đẳng
21
C66
10.0
22
GD Thể chất
C67
T
8.5
23
C68
12.5
24
C69
11.0
25
GD Mầm non
C70
M
9.0
26
SP Hoá - Sinh
C71
27
Tin học
C72
28
Tiếng Anh
C73
Xét tuyển NV3
Mức điểm nhận xét tuyển NV3
Chỉ tiêu dự kiến tuyển NV3
61
39
30
31
50
32
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan