Xét tuyển NV3 – CĐ KT-KT Cần Thơ, CĐ KT-KT Kiên Giang
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT CẦN THƠ
Ngành đào tạo
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
52
|
Xét điểm ĐH, CĐ
|
- Tin học (công nghệ thông tin)
|
01
|
A,D1
|
4
|
11,5/11,5
|
- Kế toán (2 chuyên ngành , )
|
|
|
|
|
+ Kế toán doanh nghiệp
|
02
|
A,D1
|
4
|
14/14
|
+ Kế toán tài chính nhà nước
|
02
|
A,D1
|
4
|
12/12
|
-Tài chính - Ngân hàng
|
|
|
|
|
+ Tài chính ngân hàng
|
03
|
A,D1
|
4
|
13,5/13,5
|
+ Thuế Nhà nước
|
03
|
A,D1
|
4
|
11,5/11,5
|
+ Tín dụng ngân hàng
|
03
|
A,D1
|
4
|
17/17
|
- Quản trị kinh doanh
|
04
|
A,D1
|
4
|
13,5/13,5
|
- Nông học
|
05
|
A,B
|
4
|
11/12
|
- Chăn nuôi
|
06
|
A,B
|
4
|
10/11
|
- Nuôi trồng thuỷ sản
|
07
|
A,B
|
4
|
10,5/11,5
|
- Công nghệ chế biến thuỷ sản
|
08
|
A,B
|
4
|
12/13
|
- Công nghệ thực phẩm
|
09
|
A,B
|
4
|
13,5/14,5
|
- Quản lý đất đai
|
10
|
A,B
|
4
|
12/13
|
TRƯỜNG CĐ KINH TẾ - KỸ THUẬT KIÊN GIANG
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
120
|
Xét điểm ĐH, CĐ
|
- Tin học ứng dụng
|
02
|
A,D1
|
20
|
10
|
- Dịch vụ thú y
|
03
|
A,B
|
20
|
10/11
|
- Công nghệ kĩ thuật điện
|
04
|
A,D1
|
10
|
10/10
|
- Công nghệ kĩ thuật ôtô - máy thuỷ
|
05
|
A,D1
|
20
|
10/10
|
- Công nghệ kĩ thuật điện tử viễn thông
|
06
|
A,D1
|
10
|
10/10
|
- Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
08
|
A,D1
|
20
|
10/10
|
- Nuôi trồng thuỷ sản
|
10
|
A,B
|
20
|
10/11
|