Ngành đào tạo
Mã
Khối
Điểm NV1
Xét NV2
Sàn
Chỉ tiêu
Các ngành đào tạo đại học
- Sư phạm Toán học
101
A
13,0
40
- Sư phạm Vật lý
102
- Công nghệ thông tin
401
- Sư phạm Sinh học
106
B
14,0
50
- Nuôi trồng thủy sản
301
- Sư phạm Hoá học
103
30
20
- Sư phạm Ngữ văn
104
C
- Sư phạm Lịch sử
105
- Giáo dục Tiểu học
107
15,0
D1
- Giáo dục Mầm non
108
M
- Ngôn ngữ Anh
201
- Kế toán
202
A, D1
100
- Quản trị kinh doanh
203
Các ngành đào tạo cao đẳng
- Sư phạm Vật lí
C66
10,0
- Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
C77
- Công nghệ kĩ thuật giao thông
C78
C91
- Sư phạm Hóa học (Hóa - Kỹ thuật nông nghiệp)
C67
11,0
- Tiếng Anh
C71
D
C72
70
C73
- Công tác xã hội
C74
- Khoa học thư viện
C76
- Lâm nghiệp
C81
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan