Trường ĐH Quảng Nam: Điểm chuẩn NV2, xét NV3
Điểm trúng tuyển CĐ các ngành tin học, tài chính - ngân hàng, quản trị kinh doanh bằng điểm sàn theo quy định của Bộ GD-ĐT. Điểm trúng tuyển này dành cho thí sinh thuộc học sinh phổ thông - khu vực 3. Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng kế tiếp là 1 và giữa các khu vực kế tiếp là 0,5.
Trường xét tuyển thêm 71 chỉ tiêu NV3 cho hai ngành hệ ĐH và 70 chỉ tiêu cho ba ngành hệ CĐ. Trường nhận hồ sơ xét tuyển NV3 theo đường bưu điện chuyển phát nhanh (EMS) từ ngày 15-9 đến ngày 30-9-2009 tại Phòng đào tạo Trường ĐH Quảng Nam, 102 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Hồ sơ gồm phiếu NV3; một bì thư dán tem ghi địa chỉ và lệ phí xét tuyển 15.000 đồng. Thí sinh ghi số điện thoại vào phiếu xét tuyển NV3 để tiện liên lạc.
Các ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn
NV1 - 2009
|
Điểm chuẩn
NV2 - 2009
|
Chỉ tiêu
NV3 - 2009
|
Hệ Đại học
|
Sư phạm Toán
|
100
|
A
|
13,0
|
|
|
Sư phạm Vật lý
|
101
|
A
|
13,0
|
16,0
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
102
|
C
|
14,0
|
15,0
|
|
Sư phạm Sinh - KTNN
|
109
|
B
|
14,0
|
15,0
|
|
Giáo dục tiểu học
|
103
|
A
|
13,0
|
13,0
|
|
C
|
14,0
|
14,0
|
|
Kế toán
|
104
|
A
|
13,0
|
13,5
|
|
D1
|
13,0
|
13,0
|
|
Quản trị kinh doanh
|
105
|
A
|
13,0
|
13,0
|
|
D1
|
13,0
|
13,0
|
|
Tiếng Anh
|
107
|
D1
|
13,0
|
13,0
|
34
|
Việt Nam học
|
108
|
C
|
14,0
|
14,0
|
37
|
D1
|
13,0
|
|
Các ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn
NV1 - 2009
|
Điểm chuẩn
NV2 - 2009
|
Chỉ tiêu
NV3 - 2009
|
Điểm thi
ĐH
|
Điểm thi
CĐ
|
Hệ Cao đẳng
|
Công tác xã hội
|
C69
|
C
|
11,0
|
12,0
|
13,0
|
|
Việt Nam học
|
C70
|
C
|
11,0
|
12,0
|
13,0
|
|
D1
|
|
11,0
|
|
|
Tiếng Anh
|
C71
|
D1
|
12,0
|
14,0
|
16,0
|
|
Kế toán
|
C75
|
A
|
10,0
|
10,5
|
11,5
|
|
D1
|
|
10,5
|
|
|
Sư phạm Hóa-Sinh
|
C76
|
B
|
11,5
|
12,5
|
13,5
|
|
Sư phạm Toán
|
C77
|
A
|
11,5
|
12,5
|
13,5
|
|
Sư phạm Vật lý
|
C78
|
A
|
10,5
|
11,5
|
12,5
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
C79
|
A
|
11,5
|
12,5
|
13,5
|
|
C
|
12,5
|
13,5
|
14,5
|
|
Tin học
|
C72
|
A, D1
|
10,0
|
|
|
40
|
Tài chính ngân hàng
|
C80
|
A, D1
|
10,0
|
|
|
10
|
Quản trị kinh doanh
|
C81
|
A, D1
|
10,0
|
|
|
20
|