ĐH Hùng Vương: Điểm chuẩn NV2, xét NV3
Ngày 11/9, ĐH Hùng Vương thông báo điểm chuẩn trúng tuyển NV2 xét từ điểm thi ĐH và điểm thi CĐ năm 2009 theo đề thi chung. Đây là điểm đối với HSPT khu vực 3 (mỗi khu vực kế tiếp giảm 0.5 điểm, đối tượng kế tiếp giảm 1 điểm) dành cho tất cả các ngành như sau:
Trường tiếp tục xét tuyển nguyện vọng 3 với 1.662 chỉ tiêu hệ ĐH và 280 chỉ tiêu hệ CĐ. Hồ sơ đăng ký xét tuyển nguyện vọng 3 gồm giấy chứng nhận kết quả thi tuyển sinh ĐH năm 2009 do trường dự thi cấp (có đóng dấu đỏ của trường); một phong bì đã dán sẵn tem và ghi rõ địa chỉ liên lạc của thí sinh để trường thông báo kết quả xét tuyển; lệ phí xét tuyển: 15.000 đồng.
Thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển nguyện vọng 3 trực tiếp hoặc qua đường bưu điện chuyển phát nhanh về Phòng đào tạo Trường ĐH Hùng Vương TP.HCM (mã trường DHV), 342bis Nguyễn Trọng Tuyển, phường 2, quận Tân Bình, TP.HCM; ĐT: (08) 389972002 - 389970327.
Các ngành đào tạo và
xét tuyển NV3
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV2 -2009
|
Điểm xét NV3 -2009
|
Hệ Đại học
|
Công nghệ thông tin
|
102
|
A, D
|
13,0
|
13,0
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
103
|
A
|
13,0
|
13,0
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
300
|
A, D
|
13,0
|
13,0
|
B
|
14,0
|
14,0
|
Quản trị kinh doanh
|
401
|
A, D
|
13,0
|
17,0
|
B
|
14,0
|
17,0
|
Quản trị bệnh viện
|
402
|
A, D
|
13,0
|
13,0
|
B
|
14,0
|
14,0
|
Tài chính - ngân hàng
|
403
|
A, D
|
13,0
|
17,0
|
B
|
14,0
|
17,0
|
Kế toán
|
404
|
A, D
|
13,0
|
17,0
|
B
|
14,0
|
17,0
|
Du lịch
|
501
|
A, D
|
13,0
|
13,0
|
C
|
14,0
|
14,0
|
Tiếng Anh
|
701
|
D1
|
13,0
|
13,0
|
Tiếng Nhật
|
705
|
D1, 2, 3, 4, 5, 6
|
13,0
|
13,0
|
Hệ Cao đẳng
|
* Kết quả thi ĐH:
|
|
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
C65
|
A
|
10,0
|
10,0
|
D
|
10,0
|
10,0
|
Du lịch
|
C66
|
A, D
|
10,0
|
10,0
|
C
|
11,0
|
11,0
|
Quản trị kinh doanh
|
C69
|
A, D
|
10,5
|
|
B
|
11,5
|
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
C70
|
A, D
|
10,0
|
10,0
|
B
|
11,0
|
11,0
|
Tiếng Anh
|
C71
|
D1
|
10,0
|
10,0
|
Tiếng Nhật
|
C72
|
D1,2 ,3 4, 5, 6
|
10,0
|
10,0
|
Tài chính - ngân hàng
|
C73
|
A, D
|
11,0
|
|
B
|
12,0
|
|
Kế toán
|
C74
|
A, D
|
10,0
|
|
B
|
11,0
|
|
* Kết quả thi CĐ:
|
|
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
C65
|
A
|
13,0
|
13,0
|
D
|
13,0
|
13,0
|
Du lịch
|
C66
|
A, D
|
13,0
|
13,0
|
C
|
14,0
|
14,0
|
Quản trị kinh doanh
|
C69
|
A, D
|
15,0
|
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
C70
|
A, D
|
13,0
|
13,0
|
B
|
14,0
|
14,0
|
Tiếng Anh
|
C71
|
D1
|
13,0
|
13,0
|
Tiếng Nhật
|
C72
|
D
|
13,0
|
13,0
|
Tài chính - ngân hàng
|
C73
|
A, D
|
16,0
|
|
B
|
18,0
|
|
Kế toán
|
C74
|
A
|
13,0
|
|
B
|
14,0
|
|
D
|
13,5
|
|
