Trường ĐH Đồng Tháp: Điểm chuẩn NV2, xét NV3
Mức chênh lệch điểm trúng tuyển, điểm xét tuyển giữa hai nhóm đối tượng kế tiếp nhau là 1 điểm. Mức chênh lệch điểm trúng tuyển, điểm xét tuyển giữa hai khu vực kế tiếp nhau là 0,5 điểm. Riêng các ngành 104, 302, 304, 501, 605, 703 chênh lệch 1 điểm.
Trường ĐH Đồng Tháp xét tuyển 143 chỉ tiêu nguyện vọng 3 tất cả thí sinh trong cả nước đã thi ĐH theo đề thi chung của Bộ GD-ĐT, chưa trúng tuyển, đạt quy định điểm sàn ĐH, không có bài thi bị điểm 0 và có tổng điểm thi lớn hơn hoặc bằng điểm nhận đơn xét tuyển NV3 của trường.
Điểm nhận đơn NV3 có xét đến điểm ưu tiên khu vực, đối tượng theo quy chế. Nộp đơn và xét tuyển NV3 từ 15-9 đến 30-9-2009 tại Hội đồng tuyển sinh Trường ĐH Đồng Tháp (mã trường SPD), 783 Phạm Hữu Lầu, phường 6, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.
Thí sinh gửi hồ sơ xét tuyển theo quy định (gửi qua đường bưu điện theo phát chuyển nhanh, không nhận trực tiếp tại trường), hồ sơ gồm: 1 bản chính phiếu chứng nhận kết quả thi tuyển và còn giá trị; 1 phong bì ghi rõ chính xác địa chỉ và điện thoại liên lạc (nếu có).
Các ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV1 - 2009
|
Điểm chuẩn NV2 - 2009
|
Tuyển NV3
|
Chỉ tiêu NV3
|
Điểm xét NV3
|
Sư phạm Toán học
|
101
|
A
|
14,5
|
14,5
|
|
|
Sư phạm Tin học
|
102
|
A
|
13,0
|
13,0
|
|
|
Sư phạm Vật lý
|
103
|
A
|
13,0
|
14,0
|
|
|
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
|
104
|
A
|
13,0
|
13,0
|
30
|
13,0
|
Khoa học máy tính
|
105
|
A
|
13,0
|
13,0
|
|
|
Sư phạm Hóa học
|
201
|
A
|
13,5
|
14,0
|
|
|
Sư phạm Sinh học - KTNN
|
301
|
B
|
14,0
|
14,0
|
|
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
302
|
B
|
14,0
|
14,0
|
30
|
14,0
|
Khoa học môi trường
|
303
|
B
|
14,0
|
|
|
|
Nuôi trồng thủy sản
|
304
|
A
|
13,0
|
13,0
|
30
|
13,0
|
B
|
14,0
|
14,0
|
14,0
|
Quản trị kinh doanh
|
402
|
A, D1
|
13,0
|
13,0
|
|
|
Kế toán
|
403
|
A
|
13,0
|
13,0
|
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
404
|
A
|
14,0
|
|
|
|
Quản lý đất đai
|
407
|
A
|
13,0
|
13,0
|
|
|
Quản lý văn hóa
|
409
|
C
|
14,0
|
14,0
|
|
|
D1
|
13,0
|
13,0
|
|
|
Công tác xã hội
|
501
|
C
|
14,0
|
14,0
|
|
|
D1
|
13,0
|
13,0
|
|
|
Việt Nam học (Văn hóa du lịch)
|
502
|
C
|
14,0
|
|
|
|
D1
|
13,0
|
|
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
601
|
C
|
18,5
|
|
|
|
Sư phạm Lịch sử
|
602
|
C
|
18,0
|
|
|
|
Sư phạm Địa lý
|
603
|
C
|
17,5
|
|
|
|
Giáo dục Chính trị
|
604
|
C
|
14,0
|
16,5
|
|
|
Thư viện thông tin
|
605
|
C
|
14,0
|
14,0
|
|
|
D1
|
13,0
|
13,0
|
|
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
701
|
D1
|
17,5
|
17,5
|
|
|
Tiếng Anh
|
702
|
D1
|
15,0
|
15,0
|
|
|
Tiếng Trung Quốc
|
703
|
C
|
14,0
|
14,0
|
21
|
14,0
|
D1
|
13,0
|
13,0
|
13,0
|
Sư phạm Âm nhạc
|
801
|
N
|
22,0
|
|
|
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
802
|
H
|
19,0
|
|
|
|
Đồ họa
|
803
|
H
|
15,0
|
15,0
|
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
901
|
D1
|
13,0
|
13,0
|
|
|
Giáo dục Mầm non
|
902
|
M
|
16,0
|
|
|
|
Giáo dục Thể chất
|
903
|
T
|
19,0
|
|
|
|
Hệ cao đẳng
|
|
|
|
|
|
|
Sư phạm Toán học
|
C65
|
A
|
10,5
|
|
|
|
Sư phạm Tin học
|
C66
|
A
|
10,0
|
12,0
|
|
|
Sư phạm Vật lý - KTCN
|
C67
|
A
|
10,0
|
12,5
|
|
|
Sư phạm Hóa - Sinh
|
C68
|
A
|
10,0
|
12,0
|
|
|
Sư phạm Sinh - Hóa
|
C69
|
B
|
11,0
|
13,5
|
|
|
SP KTNN - KTGĐ
|
C70
|
B
|
11,0
|
11,5
|
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C71
|
C
|
14,0
|
|
|
|
Sư phạm Lịch sử - GDCD
|
C72
|
C
|
14,0
|
|
|
|
Sư phạm Địa lý - CTĐ
|
C73
|
C
|
13,0
|
17,0
|
|
|
Sư phạm Âm nhạc
|
C74
|
N
|
20,0
|
|
|
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
C75
|
H
|
17,0
|
|
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
C76
|
D1
|
10,5
|
|
|
|
Giáo dục Mầm non
|
C77
|
M
|
15,0
|
|
|
|
Giáo dục Thể chất
|
C78
|
T
|
18,0
|
|
|
|
Tin học
|
C79
|
A
|
10,0
|
11,0
|
|
|
Thư viện - Thông tin
|
C80
|
C
|
11,0
|
12,0
|
|
|
D1
|
10,0
|
11,0
|
|
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
C81
|
H
|
12,0
|
12,0
|
|
|
Công nghệ thiết bị trường học
|
C82
|
A
|
10,0
|
10,0
|
32
|
10,0
|
B
|
11,0
|
11,0
|
11,0
|
Địa lý (chuyên ngành Địa lý du lịch)
|
C83
|
C
|
11,0
|
12,0
|
|
|
A, D1
|
10,0
|
11,0
|
|
|
Tiếng Anh
|
C84
|
D1
|
12,0
|
14,0
|
|
|
Đào tạo Trung cấp chuyên nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục mầm non
|
T65
|
M
|
|
12,5
|
|
|
Tin học
|
T66
|
Các khối thi
|
|
7,0
|
|
|
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn
|
T67
|
Các khối thi
|
|
7,0
|
|
|
Quản trị nhà hàng
|
T68
|
Các khối thi
|
|
7,0
|
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
T69
|
Các khối thi
|
|
7,0
|
|
|
