Trường ĐH dân lập Thăng Long: Điểm chuẩn NV2, xét NV3
Trường ĐH Thăng Long thông báo sẽ xét tuyển thêm 300 chỉ tiêu NV3 ở tất cả các ngành đào tạo (trừ các ngành toán tin ứng dụng, tin quản lý, tài chính ngân hàng).
Thời gian nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển là từ ngày 14-9 đến hạn chót là 16g30 ngày 24-9 theo đường bưu điện chuyển phát nhanh về Phòng đào tạo Trường ĐH dân lập Thăng Long (mã trường DTL), phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội (ĐT: 04. 38587346 - 35636426). Công bố điểm trúng tuyển đợt 3 vào ngày 25-9-2009.
Trường thông báo thời gian nhập học đối với thí sinh trúng tuyển đợt 1 và đợt 2 là từ ngày 21 đến ngày 25-9-2009. Đối với thí sinh trúng tuyển đợt 3 nhập học ngày 2-10-2009.
Thí sinh trúng tuyển nhập học tại cơ sở của trường tại phường Đại Kim, quận Hoàng Mai (Hà Nội). Thí sinh trúng tuyển không làm thủ tục đúng thời hạn trên coi như tự nguyên không xin nhập học.
Các ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn
NV1 - 2009
|
Điểm chuẩn
NV2 - 2009
|
Điểm xét
NV3 - 2009
|
Các ngành thi khối A với điểm môn toán tính hệ số 2
|
|
|
|
|
|
- Toán - Tin ứng dụng
|
101
|
A
|
20,0
|
21,0
|
|
- Công nghệ thông tin
|
102
|
A
|
20,0
|
21,0
|
21,0
|
- Mạng máy tính và viễn thông
|
103
|
A
|
20,0
|
21,0
|
21,0
|
- Tin quản lý
|
104
|
A
|
20,0
|
21,0
|
|
Các ngành thi khối A, D môn toán không tính hệ số 2
|
|
|
|
|
|
- Kế toán
|
401
|
A
|
15,0
|
16,0
|
16,0
|
D1, D3
|
15,0
|
16,0
|
16,0
|
- Tài chính - Ngân hàng
|
402
|
A
|
15,0
|
16,0
|
|
D1, D3
|
15,0
|
16,0
|
|
- Quản trị kinh doanh
|
403
|
A
|
15,0
|
16,0
|
16,0
|
D1, D3
|
15,0
|
16,0
|
16,0
|
- Quản lý bệnh viện
|
404
|
A
|
15,0
|
16,0
|
16,0
|
D1, D3
|
15,0
|
16,0
|
16,0
|
- Điều dưỡng
|
305
|
B
|
16,0
|
17,0
|
17,0
|
- Công tác xã hội
|
502
|
B
|
16,0
|
17,0
|
17,0
|
D1, D3
|
|
16,0
|
16,0
|
- Y tế công cộng
|
300
|
B
|
16,0
|
17,0
|
17,0
|
- Công tác xã hội
|
502
|
C
|
16,0
|
17,0
|
17,0
|
- Việt Nam học
|
606
|
C
|
16,0
|
17,0
|
17,0
|
D1, D3
|
|
16,0
|
16,0
|
- Tiếng Anh (hệ số 2)
|
701
|
D1
|
20,0
|
21,0
|
21,0
|
- Tiếng Trung (chỉ tính hệ số 2 khối D4)
|
704
|
D4
|
20,0
|
21,0
|
21,0
|
D1, D3
|
15,0
|
16,0
|
16,0
|
- Tiếng Nhật
|
706
|
D1,D3
|
15,0
|
16,0
|
16,0
|