Ngành
Khối
Điểm chuẩn NV1
Điểm chuẩn NV1B
Điểm sàn NV2
Chỉ tiêu NV2
Văn học và ngôn ngữ
C
15,5
16,5
D1
Báo chí - Truyền thông
19,5
Lịch sử
14,5
15
80 (C 60, D1 20)
Nhân học
40 (C 25, D1 15)
Triết học
A
16
40 (C 30, D1 10)
Địa lý
B
Xã hội học
70 (C 45, D1 25)
Thư viện thông tin
60 (C 45, D1 15)
Giáo dục
60 (C45, D1 15)
Lưu trữ học
Văn hóa học
Công tác xã hội
Tâm lý học
18,5
18
Đô thị học
40 (A 20, D1 20)
Du lịch
17,5
40 (C 20, D1 20)
Đông phương học
Ngữ văn Anh
17
Song ngữ Nga - Anh
D2
Ngữ văn Pháp
D3
Ngữ văn Trung Quốc
D4
Ngữ văn Đức
40
D5
Quan hệ quốc tế
19
Ngữ văn Tây Ban Nha
30 (D1 25, D3 5)
Nhật Bản học
D6
Hàn Quốc học
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan