Điểm chuẩn 2011: Trường ĐH Sư phạm – ĐH Đà Nẵng
TT
|
NGÀNH
|
Mã
ngành
|
Khối
thi
|
Điểm trúng
tuyển
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
Điểm thi các môn có tên trùng với tên ngành dự thi nhân hệ số 2.
|
1
|
Sư phạm Toán
|
101
|
A
|
23.5
|
2
|
Sư phạm Vật lý
|
102
|
A
|
20.5
|
3
|
Toán ứng dụng
|
103
|
A
|
13
|
|
4
|
Công nghệ thông tin
|
104
|
A
|
13
|
|
5
|
Sư phạm Tin
|
105
|
A
|
13
|
|
6
|
Vật lý
|
106
|
A
|
13
|
|
7
|
Sư phạm Hoá
|
201
|
A
|
22.0
|
|
8
|
Hóa học (phân tích môi trường)
|
202
|
A
|
13
|
|
9
|
Hóa học (Hóa dược)
|
203
|
A
|
13
|
|
10
|
Cử nhân khoa học môi trường
|
204
|
A
|
13
|
|
11
|
Sư phạm Sinh học
|
301
|
B
|
21.5
|
|
12
|
QLTN - Môi trường
|
302
|
B
|
16.5
|
|
13
|
Giáo dục chính trị
|
500
|
C
|
14
|
|
14
|
Ngữ văn
|
601
|
C
|
21.0
|
|
15
|
Sư phạm Lịch sử
|
602
|
C
|
14.5
|
|
16
|
Sư phạm Địa lý
|
603
|
C
|
20.5
|
|
17
|
Văn học
|
604
|
C
|
16.0
|
|
18
|
Tâm lý học
|
605
|
B,C
|
14
|
|
19
|
Địa lý
|
606
|
C
|
16.5
|
|
20
|
Việt Nam học
|
607
|
C
|
14
|
|
21
|
Văn hóa học
|
608
|
C
|
14
|
|
22
|
Báo chí
|
609
|
C
|
14
|
|
23
|
Giáo dục tiểu học
|
901
|
D1
|
13.5
|
|
24
|
Giáo dục mầm non
|
902
|
M
|
15.0
|
|
XÉT TUYỂN NV2
|
NGÀNH
|
Mã
|
Khối
|
ChỈ tiêu
NV2
|
Điểm nhận hồ sơ xét NV2
|
1
|
Toán ứng dụng
|
103
|
A
|
69
|
≥15.5
|
2
|
Công nghệ thông tin
|
104
|
A
|
114
|
≥13.0
|
3
|
Sư phạm Tin
|
105
|
A
|
39
|
≥13.0
|
4
|
Vật lý
|
106
|
A
|
42
|
≥15.5
|
5
|
Hóa học (phân tích môi trường)
|
202
|
A
|
40
|
≥15.5
|
6
|
Hóa dược
|
203
|
A
|
12
|
≥15.5
|
7
|
CN khoa học môi trường
|
204
|
A
|
30
|
≥13.0
|
8
|
Giáo dục chính trị
|
500
|
C
|
46
|
≥14.0
|
9
|
Sư phạm Lịch sử
|
602
|
C
|
8
|
≥14.5
|
10
|
Cử nhân Văn học
|
604
|
C
|
138
|
≥16.0
|
11
|
CN Tâm lý học
|
605
|
B,C
|
7
|
≥14.0
|
12
|
CN Địa lý
|
606
|
C
|
28
|
≥16.5
|
13
|
Việt Nam học
|
607
|
C
|
28
|
≥14.0
|
14
|
Văn hóa học
|
608
|
C
|
46
|
≥14.0
|
Ghi chú: Điểm thi các môn có tên trùng với tên ngành dự thi nhân hệ số 2