STT
Ngành đào tạo
Mã
Ngành
Điểm chuẩn NV1
Số lượng xét NV2
HỆ ĐẠI HỌC
1
Công nghệ Kỹ thuật Điện
101
13,5
50
2
Công nghệ cơ khí
102
- Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
14,0
- Máy và Thiết bị Cơ khí
13,0
0
3
Công nghệ Nhiệt lạnh
103
150
4
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
104
70
5
Khoa học Máy tính
105
6
Công nghệ Kỹ thuật Ôtô
106
7
Công nghệ May & TKTT
107
100
8
Công nghệ Cơ - Điện tử
108
9
Ngành Hóa học
201
- Công nghệ Hóa dầu
A: 16,5; B: 21,0
- Công nghệ Hóa
A: 15,0; B: 19,5
- Công nghệ Phân tích
A: 14,0; B: 18,5
10
Ngành Thực phẩm – Sinh học
202
- Công nghệ Thực phẩm
A: 15,0; B: 20,0
- Công nghệ Sinh học
A: 14,0; B: 19,0
11
Công nghệ Môi trường
301
A: 15,0; B: 18,5
- Quản lý Môi trường
A: 14,0; B: 17,5
- Quản lý Tài nguyên Đất - Nước
A: 13,0; B: 17,0
12
Ngành Quản trị Kinh doanh
401
- Quản trị Kinh doanh tổng hợp
A: 16,0; D1: 16,0
- Kinh doanh Quốc tế
A: 15,0; D1: 15,0
- Marketing
A: 14,5; D1: 14,5
- Kinh doanh Du lịch
A: 14,0; D1: 14,0
13
Kế toán - Kiểm toán
402
A: 15,5; D1: 16,5
14
Tài chính – Ngân hàng
403
- Tài chính – Ngân hàng
A: 16,5; D1: 18,0
- Tài chính Doanh nghiệp
15
Anh văn (Môn Anh văn nhân HS2)
751
17,0
HỆ CAO ĐẲNG
- Công nghệ Thông tin
C65
A: 10,0
- Công nghệ Điện tử
C66
- Công nghệ Kỹ thuật Điện
C67
- Công nghệ Nhiệt - Lạnh (Điện lạnh)
C68
- Chế tạo máy
C69
- Cơ khí Động lực (Sửa chữa Ôtô)
C70
C71
B: 10,0
C73
- Công nghệ Môi trường
C74
C75
A: 10,5
B:10,5
- Kinh tế gồm các chuyên ngành
- Kế toán
C76
D1:10,0
- Quản trị Kinh doanh
C77
D1:10,5
- Tài chính Ngân hàng
C78
- Công nghệ May
C81
16
- Ngoại ngữ (Anh văn)
C82
D1: 10,0
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan