Điểm chuẩn 2011: Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
|
NGÀNH
|
Mã
ngành
|
Khối
thi
|
Điểm trúng
tuyển
|
1
|
Sư phạm tiếng Anh
|
701
|
D1
|
21.0
|
2
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
703
|
D1,3
|
16.0
|
3
|
Sư phạm tiếng Trung
|
704
|
D1,4
|
17.0
|
4
|
Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học
|
705
|
D1
|
18.5
|
5
|
Ngôn ngữ Anh
|
751
|
D1
|
18.5
|
6
|
Ngôn ngữ tiếng Nga
|
752
|
D1,2
|
15.5
|
7
|
Ngôn ngữ Pháp Pháp
|
753
|
D1,3
|
15.5
|
8
|
Ngôn ngữ tiếng Trung
|
754
|
D1,4
|
17.0
|
9
|
Ngôn ngữ tiếng Nhật
|
755
|
D1
|
17.5
|
10
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
756
|
D1
|
17.5
|
11
|
Ngôn ngữ Thái Lan
|
757
|
D1
|
15.5
|
12
|
Quốc tế học
|
758
|
D1
|
17.0
|
13
|
Ngôn ngữ Anh thương mại
|
759
|
D1
|
20.5
|
14
|
Ngôn ngữ Pháp du lịch
|
763
|
D1,3
|
16.0
|
15
|
Ngôn ngữ Trung thương mại
|
764
|
D1,4
|
18.5
|
Ghi chú: Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
XÉT TUYỂN NV2
STT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
|
Điểm nhận đơn đăng ký xét tuyển
|
1
|
Ngôn ngữ tiếng Nga
|
752
|
C
D
|
29
|
≥14.0
≥15.5
|
2
|
Ngôn ngữ Pháp
|
753
|
D1,3
|
31
|
≥16.0
|
3
|
Ngôn ngữ tiếng Trung
|
754
|
D1,4
|
29
|
≥17.0
|
4
|
Ngôn ngữ Thái Lan
|
757
|
D1
|
34
|
≥15.5
|
5
|
Ngôn ngữ Pháp du lịch
|
763
|
D1,3
|
24
|
≥16.0
|
6
|
Cử nhân Quốc tế học
|
758
|
D1
|
45
|
≥17.0
|
Ghi chú: Điểm thi môn ngoại ngữ nhân hệ số 2