Điểm chuẩn 2011: Trường ĐH Quốc tế (ĐHQG TPHCM)
I - Chương trình do ĐH Quốc tế cấp bằng
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm
NV1
|
Điểm xét
NV1B
|
Điểm sàn
xét NV2
|
Kĩ thuật Y Sinh
|
185
|
A
|
17
|
17
|
17.5
|
B
|
Công nghệ thông tin
|
106
|
A
|
14
|
14
|
14.5
|
Điện tử viễn thông
|
105
|
A
|
14
|
14
|
14.5
|
Công nghệ thực phẩm
|
186
|
A
|
16
|
16
|
16.5
|
B, D1
|
17
|
17
|
17.5
|
Khoa học máy tính
|
141
|
A
|
14
|
14
|
14.5
|
Kĩ thuật Xây dựng
|
115
|
A
|
14
|
14
|
14.5
|
Kĩ thuật Hệ thống Công nghiệp
|
127
|
A, D1
|
15
|
15
|
15.5
|
Công nghệ sinh học
|
312
|
A
|
14
|
14
|
14.5
|
B, D1
|
15
|
15
|
15.5
|
Quản lý nguồn lợi thuỷ sản
|
351
|
A
|
13.5
|
13.5
|
14
|
B
|
14
|
14
|
14,5
|
D1
|
15
|
15
|
15.5
|
Quản trị kinh doanh
|
407
|
A
|
16.5
|
16.5
|
-
|
D1
|
18.5
|
18.5
|
-
|
Tài chính - ngân hàng
|
404
|
A
|
18
|
18
|
-
|
D1
|
19.5
|
19.5
|
-
|
II - Các chương trình liên kết với ĐH nước ngoài:
- Điểm trúng tuyển NV1 của tất cả các ngành: A: 13, B: 14, D1: 13.
- Điểm sàn nhận hồ sơ xét NV2 tất cả các ngành: A 13, B: 14, D1: 13