Điểm chuẩn NV2 – Trường ĐH Sư phạm Hà Nội
STT
|
Mã ngành
|
Ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2
|
1
|
111
|
Toán học
|
A
|
20,0
|
2
|
104
|
SP Kỹ thuật Công nghiệp
|
A
|
16,0
|
3
|
105
|
Công nghệ thông tin
|
A
|
16,0
|
4
|
611
|
Văn học
|
C
|
20,5
|
D
|
18,0
|
5
|
907
|
SP Triết học
|
C
|
20,0
|
D
|
18,5
|
6
|
609
|
Công tác xã hội
|
C
|
19,5
|
7
|
703
|
SP Tiếng Pháp
|
D1
|
22,0
|
D3
|
21,0
|
8
|
C65
|
Cao đẳng thiết bị trường học
|
A
|
10,0
|
B
|
11,0
|
Ghi chú: Ngành SP Tiếng Pháp: môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2