Điểm chuẩn NV2 – Trường ĐH Lao động Xã hội (cơ sở 2)
1. HỆ ĐẠI HỌC:
Ngành
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV2
|
Ghi chú
|
Quản trị Nhân lực
|
401
|
A
|
14,0
|
|
C
|
16,5
|
|
D1
|
14,0
|
|
Kế toán
|
402
|
A
|
14,0
|
|
D1
|
14,0
|
|
Bảo hiểm
|
501
|
A
|
13,0
|
|
C
|
14,5
|
|
D1
|
13,0
|
|
Công tác Xã hội
|
502
|
C
|
14,0
|
|
D1
|
13,0
|
|
2. HỆ CAO ĐẲNG:
Ngành
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV2
|
Thi đề Đại học
|
Thi đề Cao đẳng
|
Quản trị Nhân lực
|
C69
|
A
|
11,0
|
13,0
|
C
|
14,0
|
16,0
|
D1
|
11,0
|
13,0
|
Kế toán
|
C70
|
A
|
10,5
|
12,5
|
D1
|
10,5
|
12,5
|
Bảo hiểm
|
C67
|
A
|
10,0
|
12,0
|
C
|
11,0
|
13,0
|
D1
|
10,0
|
12,0
|
Công tác Xã hội
|
C71
|
C
|
11,0
|
12,0
|
D1
|
10,0
|
11,0
|
(Điểm chuẩn lấy theo HSPT khu vực 3; Mỗi đối tượng ưu tiên 1.0 điểm, mỗi khu vực ưu tiên 0.5 điểm)