Điểm chuẩn NV2: ĐH Mở TP.HCM, ĐH Sài Gòn
10/09/2011
TRƯỜNG ĐH MỞ TP.HCM
Ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV2
|
Tin học (101)
|
A, D1
|
14,0
|
Xây dựng (102)
|
A
|
14,5
|
Công nghệ Sinh học (301)
|
A, B
|
16
|
Quản trị Kinh doanh (401)
|
A, D1
|
16,5
|
Kế toán (404)
|
A, D1
|
16
|
Kinh tế (402)
|
A, D1
|
16
|
Tài chính - Ngân hàng (403)
|
A, D1
|
17,5
|
Luật kinh tế (406)
|
A
|
15,5
|
C
|
17
|
D1
|
15,5
|
Đông Nam Á học (501)
|
C, D1
|
14,5- 13,5
|
Xã hội học
|
C, D1
|
14,5 - 13,5
|
Công tác xã hội (602)
|
C D1
|
14,5 – 13,5
|
Tiếng Trung Quốc (704)
|
D1, D4
|
13,5
|
Tiếng Nhật (705)
|
D1, D4, D6
|
13,5
|
Bậc CĐ
|
|
|
Tin học (C65)
|
A, D1
|
11
|
Công tác xã hội (C69)
|
C
|
11,5
|
D1
|
10,5
|
Tiếng Anh (C70)
|
D1
|
17,5 (tiếng Anh hệ số 2)
|
TRƯỜNG ĐH SÀI GÒN
Điểm chuẩn NV2 hệ Đại học
Ngành đào tạo
|
Mã
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV2
|
Kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
104
|
A
|
14,0
|
Khoa học thư viện
(chuyên ngành Thư viện - Thông tin)
|
602
|
A
|
13,5
|
B
|
15,5
|
C
|
14,5
|
D1
|
13,5
|
Sư phạm Lịch sử
|
612
|
C
|
15,0
|
GD Chính trị
|
614
|
C
|
15,0
|
D1
|
15,0
|
Quản lí giáo dục
|
913
|
A
|
14,5
|
C
|
14,5
|
D1
|
14,5
|
Chú ý: Thí sinh đăng kí xét tuyển vào ngành Kĩ thuật điện, điện tử (ngành 103) có tổng điểm từ 14,0 trở lên, được chuyển sang học ngành Kĩ thuật điện tử, truyền thông (ngành 104).
Điểm trúng tuyển nguyện vọng 1, nguyện vọng 2, hệ Cao đẳng
Ngành đào tạo
|
Mã
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV1
|
Điểm chuẩn NV2
|
CĐ Tài chính – Ngân hàng
|
C75
|
A
|
|
14,0
|
D1
|
|
14,0
|
CĐ Công nghệ thông tin
|
C65
|
A
|
11,5
|
12,0
|
CĐ Kế toán
|
C66
|
A
|
13,0
|
13,5
|
D1
|
13,5
|
14,0
|
CĐ Quản trị kinh doanh
|
C67
|
A
|
13,0
|
13,5
|
D1
|
13,5
|
14,0
|
CĐ Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
C68
|
A
|
11,5
|
12,0
|
B
|
14,0
|
14,5
|
CĐ Việt Nam học (VH-DL)
|
C69
|
C
|
12,5
|
13,0
|
D1
|
12,0
|
12,5
|
CĐ Quản trị văn phòng
|
C70
|
C
|
13,5
|
14,0
|
D1
|
11,5
|
12,0
|
CĐ Thư ký văn phòng
|
C71
|
C
|
12,5
|
13,0
|
D1
|
11,5
|
12,0
|
CĐ Tiếng Anh (TM-DL)
|
C72
|
D1
|
13,5
|
14,0
|
CĐ Khoa học thư viện
|
C73
|
A
|
10,0
|
10,5
|
B
|
12,0
|
11,5
|
C
|
11,0
|
11,5
|
D1
|
10,0
|
10,5
|
CĐ Lưu trữ học
|
C74
|
C
|
11,0
|
11,0
|
D1
|
10,0
|
10,0
|
CĐ Sư phạm Toán học
|
C85
|
A
|
14,5
|
15,0
|
CĐ Sư phạm Vật lí
|
C86
|
A
|
13,5
|
14,0
|
CĐ Sư phạm Hóa học
|
C87
|
A
|
13,5
|
14,0
|
CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp
|
C89
|
A
|
10,0
|
10,0
|
CĐ Sư phạm Sinh học
|
C90
|
B
|
14,5
|
15,0
|
CĐ SP Kĩ thuật nông nghiệp
|
C91
|
B
|
11,0
|
11,0
|
CĐ SP Kinh tế gia đình
|
C92
|
B
|
11,0
|
11,0
|
CĐ Sư phạm Ngữ văn
|
C93
|
C
|
14,0
|
14,5
|
CĐ Sư phạm Lịch sử
|
C94
|
C
|
13,0
|
13,5
|
CĐ Sư phạm Địa lý
|
C95
|
A
|
12,0
|
12,5
|
C
|
13,5
|
14,0
|
CĐ GD Công dân – Công tác Đội
|
C96
|
C
|
|
11,0
|
CĐ Sư phạm Tiếng Anh
|
C97
|
D1
|
14,5
|
15,0
|
CĐ GD Tiểu học
|
C98
|
A
|
12,5
|
13,0
|
D1
|
13,5
|
14,0
|