Điểm chuẩn 2011: Trường ĐH Thành Đô, ĐH Đông Đô
Trường Đại học Thành Đô
STT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Điểm chuẩn NV1 và điểm xét tuyển NV2
|
Chỉ tiêu xét tuyển NV2
|
|
HỆ ĐẠI HỌC
|
|
|
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
101
|
A, D1: 13
|
120
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
102
|
A: 13
|
120
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
103
|
A, D1: 13
|
100
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô **
|
104
|
A: 13
|
100
|
5
|
Kế toán
|
105
|
A, D1: 13
|
250
|
6
|
Quản trị kinh doanh
|
107
|
A, D1: 13
|
180
|
7
|
Quản trị khách sạn **
|
108
|
A, D1: 13
|
100
|
8
|
Quản trị văn phòng
|
109
|
A, D1: 13 - C: 14
|
160
|
9
|
Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch)
|
111
|
A, D1: 13 - C: 14
|
100
|
10
|
Tiếng Anh
|
112
|
D1: 13
|
100
|
11
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường **
|
113
|
A: 13 – B: 14
|
100
|
12
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa **
|
114
|
A: 13
|
100
|
13
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành **
|
115
|
A, D1: 13
|
100
|
14
|
Tài chính - Ngân hàng **
|
106
|
A, D1: 13
|
120
|
|
HỆ CAO ĐẲNG
|
|
|
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
01
|
A, D1: 10
|
100
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
02
|
A: 10
|
100
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
03
|
A, D1: 10
|
120
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
04
|
A: 10
|
100
|
5
|
Kế toán
|
05
|
A, D1: 10
|
200
|
6
|
Quản trị kinh doanh
|
07
|
A, D1: 10
|
120
|
7
|
Quản trị khách sạn **
|
08
|
A, D1: 10
|
100
|
8
|
Quản trị văn phòng
|
09
|
A, D1: 10 - C: 11
|
200
|
9
|
Khoa học thư viện
|
10
|
A, D1: 10 - C: 11
|
60
|
10
|
Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch)
|
11
|
A, D1: 10 - C: 11
|
100
|
11
|
Tiếng Anh
|
12
|
D1: 10
|
100
|
12
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
13
|
A: 10 – B: 11
|
100
|
13
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
14
|
A: 10
|
100
|
14
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành **
|
15
|
A, D1: 10
|
100
|
15
|
Tài chính - Ngân hàng **
|
06
|
A, D1: 10
|
150
|
Trường ĐH Dân lập Đông Đô (Hà Nội) năm nay tuyển sinh 1100 chỉ tiêu ở tất cả các khối A,B,C,D. Nhà trường xét tuyển NV theo điểm sàn của Bộ GD-ĐT. Dưới đây là điểm sàn ĐH-CĐ chính thức của Bộ GD-ĐT:
Điểm/Khối
|
A
|
B
|
C
|
D
|
Hệ đại học
|
13
|
14
|
14
|
13
|
Hệ cao đẳng
|
10
|
11
|
11
|
10
|