Điểm chuẩn 2011: Nhạc viện Tp.HCM
Điểm chuẩn chuyên ngành 1:
Chuyên ngành
|
Bậc học
|
Tổng điểm
|
Chuyên môn
|
Sáo trúc
|
trung cấp 4 năm
|
18.5
|
8.5
|
Tranh
|
trung cấp 4 năm
|
21.5
|
8.5
|
Bầu
|
trung cấp 4 năm
|
21.5
|
8
|
Âm nhạc học
|
trung cấp 4 năm
|
21.5
|
8
|
Sáng tác
|
trung cấp 4 năm
|
21.5
|
7.5
|
Piano
|
trung cấp 4 năm
|
24.5
|
8.5
|
Violon
|
trung cấp 4 năm
|
20.5
|
8
|
Violon Alto
|
trung cấp 4 năm
|
15.5
|
7
|
Violoncelle
|
trung cấp 4 năm
|
19
|
7
|
Contrebasse
|
trung cấp 4 năm
|
20
|
7
|
Tuba
|
trung cấp 4 năm
|
23
|
9
|
Clarinette
|
trung cấp 4 năm
|
24
|
9
|
Basson
|
trung cấp 4 năm
|
23.5
|
9
|
Cor
|
trung cấp 4 năm
|
25
|
9
|
Trompette
|
trung cấp 4 năm
|
23
|
9
|
Trombone
|
trung cấp 4 năm
|
19.5
|
9
|
Gõ giao hưởng
|
trung cấp 4 năm
|
21.5
|
9
|
Guitare
|
trung cấp 4 năm
|
19
|
8
|
Thanh nhạc
|
trung cấp 4 năm
|
19
|
7.5
|
Saxophone
|
trung cấp 4 năm
|
20.5
|
8
|
Gõ nhạc nhẹ
|
trung cấp 4 năm
|
21.5
|
8
|
Orgue điện tử
|
trung cấp 4 năm
|
19.5
|
7
|
Nhị
|
trung cấp dài hạn 6 năm
|
22
|
9
|
Piano
|
trung cấp dài hạn 9 năm
|
19
|
8.5
|
Violon
|
trung cấp dài hạn 9 năm
|
20
|
8
|
Cor
|
trung cấp dài hạn 7 năm
|
22.5
|
9
|
Guitar
|
trung cấp dài hạn 7 năm
|
18.5
|
7
|
Orgue điện tử
|
trung cấp dài hạn 7 năm
|
23
|
8
|
Sáo trúc
|
đại học 4 năm
|
25.5
|
8.5
|
Tranh
|
đại học 4 năm
|
25
|
8
|
Bầu
|
đại học 4 năm
|
24
|
8
|
Nhị
|
đại học 4 năm
|
30
|
8.5
|
Tam thập lục
|
đại học 4 năm
|
25.5
|
9
|
Âm nhạc học
|
đại học 4 năm
|
28
|
7.5
|
Sáng tác
|
đại học 4 năm
|
29
|
8
|
Chỉ huy hợp xướng
|
đại học 4 năm
|
33.5
|
8.5
|
Chỉ huy dàn nhạc
|
đại học 4 năm
|
30.5
|
8.5
|
Piano
|
đại học 4 năm
|
29.5
|
8.5
|
Violon
|
đại học 4 năm
|
32
|
8
|
Violon Alto
|
đại học 4 năm
|
31
|
8
|
Harpe
|
đại học 4 năm
|
25.5
|
8.5
|
Clarinette
|
đại học 4 năm
|
31
|
8
|
Trompette
|
đại học 4 năm
|
31
|
9
|
Gõ giao hưởng
|
đại học 4 năm
|
31
|
8
|
Guitar
|
đại học 4 năm
|
23
|
8.5
|
Thanh nhạc
|
đại học 4 năm
|
18.5
|
7
|
Âm nhạc học
|
đại học 2 năm
|
19.5
|
7.5
|
Điểm chuẩn chuyên ngành 2:
Chuyên ngành
|
Bậc học
|
Tổng điểm
|
Chuyên môn
|
Sáo trúc
|
trung cấp 4 năm
|
25
|
8.5
|
Tranh
|
trung cấp 4 năm
|
23
|
8.5
|
Tỳ bà
|
trung cấp 4 năm
|
26
|
8.5
|
Guitar dân tộc
|
trung cấp 4 năm
|
20.5
|
8.5
|
Violon Alto
|
trung cấp 4 năm
|
25
|
8.5
|
Violoncelle
|
trung cấp 4 năm
|
25
|
8.5
|
Clarinette
|
trung cấp 4 năm
|
27
|
9
|
Cor
|
trung cấp 4 năm
|
23
|
9
|