Xét tuyển NV3: CĐSP Bình Phước, CĐ SPKT Vĩnh Long, CĐSP Tây Ninh
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BÌNH PHƯỚC
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
61
|
|
|
- Sư phạm Tiếng Anh
|
01
|
D
|
8
|
10.0
|
ĐH
|
- Giáo dục Mầm non
|
02
|
M,C,D1
|
53
|
D,M:10,0 C:11,0
|
M:ĐH
|
Ngành Giáo dục Mầm non: Xét môn văn ĐH, CĐ
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM KỸ THUẬT VĨNH LONG
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
150
|
|
ĐH, CĐ
|
- Công nghệ chế tạo máy
|
02
|
A
|
40
|
10.0
|
|
- Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
03
|
A
|
50
|
10.0
|
|
- Công nghệ thông tin
|
04
|
A
|
40
|
10.0
|
|
- Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử
|
12
|
A
|
20
|
10.0
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TÂY NINH
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
|
|
ĐH,CĐ
|
- Sư phạm tiếng Anh
|
02
|
D1
|
11
|
12.5
|
|
- Sư phạm Âm nhạc
|
03
|
N
|
14
|
11.0
|
|
- Sư phạm Mỹ thuật
|
04
|
H
|
30
|
11.0
|
|
- Giáo dục thể chất
|
05
|
T
|
18
|
11.0
|
|
- Khoa học thư viện
|
06
|
C
|
31
|
12.0
|
|
D1
|
11.0
|
|
- Công nghệ thông tin
|
07
|
A
|
10
|
10.5
|
|
Các ngành SP: Tuyển thí sinh có hộ khẩu Tỉnh Tây Ninh
|