Xét tuyển NV3: CĐ Lạc Việt, CĐ CKN Đông Á
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LẠC VIỆT
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
330
|
|
ĐH, CĐ
|
- Tài chính - Ngân hàng
|
01
|
A,D1
|
330
|
10.0
|
|
- Quản trị kinh doanh
|
02
|
A,D1
|
|
- Kế toán
|
03
|
A,D1
|
|
- Hệ thống thông tin quản lí
|
04
|
A,D1
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG KỸ NGHỆ ĐÔNG Á
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
496
|
|
ĐH, CĐ
|
- Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
|
01
|
A
|
93
|
A: 10
|
|
- Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
02
|
A,V
|
85
|
A: 10, V: 10
|
|
- Kế toán
|
03
|
A,D1
|
158
|
A:10; D1:10; B:11
|
|
- Quản trị văn phòng
|
04
|
C,D1
|
87
|
D1:10; C:11
|
|
- Việt Nam học (hướng dẫn du lịch)
|
05
|
C,D1
|
73
|
D1: 10; C:11
|
|