Xét tuyển NV3: CĐ CN&KT Bảo Lộc, KTKT Kon Tum, KTKT Quảng Nam, KTKT Lâm Đồng
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KINH TẾ BẢO LỘC
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
257
|
|
ĐH,CĐ
|
- Kế toán
|
101
|
A, D
|
40
|
10,0
|
|
- Quản trị kinh doanh
|
102
|
A, D
|
76
|
|
- Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
201
|
A
|
42
|
|
- Khoa học cây trồng
|
301
|
A, B
|
50
|
10,0/11,0
|
|
- Chăn nuôi
|
401
|
A, B
|
49
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT KON TUM
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
260
|
|
ĐH, CĐ
|
- Kế toán
|
01
|
A
|
100
|
A,D:10,0 B:11,0
|
|
- Quản trị kinh doanh
|
02
|
A
|
30
|
|
- Hệ thống thông tin quản lí
|
03
|
A
|
50
|
|
- Lâm sinh
|
05
|
B
|
10
|
|
- Chăn nuôi
|
06
|
B
|
40
|
|
- Khoa học cây trồng
|
07
|
B
|
30
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT QUẢNG NAM
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
710
|
|
ĐH, CĐ
|
- Kế toán
|
01
|
A, D1
|
50
|
A,D:10,0 B, C:11,0
|
|
- Quản trị kinh doanh
|
02
|
A, D1
|
50
|
|
- Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
03
|
A
|
50
|
|
- Công nghệ kĩ thuật xây dựng
|
04
|
A
|
50
|
|
- Quản lí đất đai
|
05
|
A, B
|
50
|
|
- Lâm nghiệp
|
06
|
A, B
|
30
|
|
- Nuôi trồng thuỷ sản
|
07
|
A, B
|
30
|
|
- Chăn nuôi
|
08
|
A, B
|
30
|
|
- Khoa học cây trồng
|
09
|
A, B
|
30
|
|
Tài chính – Ngân hàng
|
10
|
A,D1
|
70
|
|
- Dịch vụ Pháp lý
|
11
|
A,D1, C
|
100
|
|
- Quản lý xây dựng
|
12
|
A,D1
|
90
|
|
- Công nghệ thông tin
|
13
|
A,D1
|
80
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT LÂM ĐỒNG
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
201
|
|
ĐH, CĐ
|
- Công nghệ thông tin
|
1
|
A,D1
|
48
|
10
|
|
- Kế toán
|
2
|
A,D1
|
38
|
10
|
|
- Điện – điện tử
|
3
|
A,D1
|
31
|
10
|
|
- Công nghệ thực phẩm
|
4
|
A,B
|
52
|
10, 11
|
|
- Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành
|
5
|
A,D1
|
32
|
10
|
|