Điểm chuẩn NV2: Các trường thành viên của ĐH Thái Nguyên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - QUẢN TRỊ KINH DOANH
Ngành học
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Kinh tế
|
401
|
A/D1
|
15/14,5
|
Không xét tuyển NV3
|
0
|
Quản trị kinh doanh
|
402
|
A/D1
|
14/14
|
0
|
Kế toán
|
403
|
A/D1
|
16/15,5
|
0
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
Ngành học
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nhóm ngành Kĩ thuật Cơ khí
|
101
|
A
|
13
|
200
|
13
|
Nhóm ngành Kĩ thuật điện
|
102
|
A
|
13
|
160
|
13
|
Nhóm ngành Kĩ thuật Điện tử
|
103
|
A
|
13
|
100
|
13
|
Kĩ thuật xây dựng
|
104
|
A
|
13
|
|
|
Kĩ thuật Môi trường
|
105
|
A
|
13
|
40
|
13
|
SP Kĩ thuật Công nghiệp
|
106
|
A
|
13
|
180
|
13
|
Quản lí công nghiệp
|
107
|
A
|
13
|
250
|
13
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
Ngành học
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Kinh tế nông nghiệp
|
411
|
A
|
13
|
Không xét tuyển NV3
|
|
Cơ khí nông nghiệp
|
413
|
A
|
13
|
|
Phát triển nông thôn
|
414
|
A
|
13
|
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
415
|
A
|
13
|
|
Chăn nuôi thú y
|
304
|
B
|
14
|
|
Thú y
|
305
|
B
|
14
|
|
Lâm nghiệp
|
306
|
B
|
14
|
|
Trồng trọt
|
307
|
B
|
14
|
|
Khuyến nông
|
308
|
B
|
14
|
|
Sư phạm KT nông Nghiệp
|
309
|
B
|
14
|
|
Nông lâm kết hợp
|
310
|
B
|
14
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
312
|
B
|
14
|
|
Hoa viên và cây cảnh
|
313
|
B
|
14
|
|
Bảo quản, chế biến nông sản
|
314
|
B
|
14
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
317
|
A
|
13
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
Ngành học
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
- SP Tin học
|
110
|
A
|
13
|
Không xét tuyển NV3
|
|
- SP Giáo dục Chính trị
|
501
|
C/D1
|
17,5/13
|
|
- SP Tâm lí Giáo dục
|
604
|
C/D1
|
14/13
|
|
- SP Toán - Tin
|
800
|
A
|
13
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
Ngành học
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
- Cử nhân điều dưỡng
|
322
|
B
|
|
30
|
18,5
|
- Y hế học đường (CĐ)
|
C61
|
B
|
11
|
|
|
- Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm (CĐ)
|
C62
|
B
|
11
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
Ngành học
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
- Toán học
|
130
|
A
|
13
|
30
|
13
|
- Vật lí
|
131
|
A
|
13
|
30
|
13
|
- Toán – Tin ứng dụng
|
132
|
A
|
13
|
30
|
13
|
- Hoá học
|
230
|
A
|
13
|
30
|
13
|
- Địa lí
|
231
|
A, B
|
13/14
|
25
|
13/14
|
- Sinh học
|
330
|
B
|
14
|
|
|
- Văn học
|
610
|
C
|
14
|
|
|
- Lịch sử
|
611
|
C
|
14
|
|
|
- Việt Nam học
|
614
|
C, D1
|
14/13
|
30
|
|
- Thư viện – Thiết bị trường học
|
615
|
B, C
|
14
|
30
|
|
- Công nghệ hóa học
|
616
|
A
|
13
|
30
|
13
|
- Báo chí
|
617
|
C, D1
|
14/13
|
|
|
- Du lịch học
|
618
|
C, D1
|
14/13
|
20
|
14/13
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG
Ngành học
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
- Công nghệ thông tin
|
120
|
A
|
13
|
300
|
13
|
- Hệ thống thông tin
|
121
|
A
|
13
|
13
|
- Công nghệ phần mềm
|
122
|
A
|
13
|
13
|
- Khoa học máy tính
|
123
|
A
|
13
|
13
|
- Mạng và truyền thông
|
124
|
A
|
13
|
13
|
- Kĩ thuật máy tính
|
125
|
A
|
13
|
13
|
- Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
126
|
A
|
13
|
150
|
13
|
- Công nghệ điều khiển tự động
|
127
|
A
|
13
|
100
|
13
|
- Hệ thống thông tin quản lí
|
128
|
A
|
13
|
10
|
13
|
KHOA NGOẠI NGỮ
Ngành học
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Các ngành đào tạo đại học.
|
|
Đã nhân hệ số
|
|
Đã nhân hệ số
|
- SP Tiếng Trung
|
703
|
D1/D4
|
16/15
|
10
|
16/15
|
- SP Song ngữ Nga – Anh
|
705
|
D1/D2
|
16/15
|
|
|
- Cử nhân Tiếng Anh
|
706
|
D1
|
20
|
|
|
- Cử nhân Tiếng Trung
|
707
|
D1/D4
|
15/15
|
|
|
- CN Song ngữ Pháp – Anh
|
708
|
D1/D3
|
15,5/15,5
|
10
|
15,5/15,5
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
Chưa nhân hệ số
|
|
Chưa nhân hệ số
|
- SP Tiếng Anh
|
C81
|
D1
|
10
|
10
|
10
|
- SP Song ngữ Trung – Anh
|
C82
|
D1/D4
|
10/10
|
10
|
10/10
|
- SP Tiếng Trung
|
C83
|
D1/D4
|
10/10
|
20
|
10/10
|
- SP Song ngữ Nga – Anh
|
C84
|
D1/D2
|
10/10
|
25
|
10/10
|
- SP Song ngữ Pháp – Anh
|
C85
|
D1/D3
|
10/10
|
20
|
10/10
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT
Ngành học
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
- Cơ khí
|
C65
|
A
|
10
|
Không xét tuyển NV3
|
|
- Điện - Điện tử
|
C66
|
A
|
10
|
|
- Công nghệ Thông tin
|
C67
|
A
|
10
|
|
- Kế toán
|
C68
|
A/D1
|
10/10
|
|
- Quản trị Kinh doanh
|
C69
|
A/D1
|
10/10
|
|
- Tài chính – Ngân hàng
|
C70
|
A/D1
|
10/10
|
|
- Quản lí đất đai
|
C71
|
A/B
|
10/11
|
|
- Trồng trọt
|
C72
|
B
|
11
|
|
- Thú y
|
C73
|
B
|
11
|
|
- Xây dựng dân dụng và CN
|
C74
|
A
|
10
|
|
- Xây dựng cầu đường
|
C75
|
A
|
10
|
|
- Kinh tế Xây dựng
|
C76
|
A/D1
|
10/10
|
|
- Kế toán – Kiểm toán
|
C77
|
A/D1
|
10/10
|
|
- Quản lí môi trường
|
C78
|
A/B
|
10/11
|
|