Điểm chuẩn NV2: Viện ĐH Mở Hà Nội
NGÀNH ĐÀO TẠO
|
Mã
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV2
|
Các ngành đào tạo đại học
|
|
|
|
- Công nghệ thông tin
|
101
|
A
|
14,0
|
- Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
102
|
A
|
13,0
|
- Công nghệ sinh học
|
301
|
B
|
19,5
|
- Luật kinh tế
|
501
|
A
|
15,0
|
- Luật quốc tế
|
502
|
A
|
13,0
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
|
- Tin học ứng dụng
|
C65
|
A
|
10,0
|
- Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
C66
|
A
|
10,0
|
- Công nghệ sinh học
|
C67
|
B
|
13,0
|
- Kế toán
|
C68
|
D1
|
12,5
|
- Tiếng Anh
|
C69
|
D1
|
11,0
|
- Tài chính – Ngân hàng
|
C70
|
A,D1
|
12,5
|
- QTKD (Du lịch – khách sạn)
|
C71
|
D1
|
10,0
|
- Thiết kế nội thất
|
C73
|
H
|
26,0
|
- Thiết kế thời trang
|
C74
|
H
|
26,0
|
Ngành C73, C74 môn Vẽ hình họa và Bố cục màu hệ số