TT
|
Mã đăng ký xét tuyển
|
Chương trình đào tạo
|
Thuộc ngành
|
Chỉ tiêu 2025
|
Tổ hợp xét tuyển 2025
|
PT3
|
PT5
|
Nhóm 1: Chương trình tiên tiến quốc tế
|
I
|
Lĩnh vực Kinh doanh và quản lý
|
1
|
7340302
|
Kiểm toán (Auditing)
|
Kiểm toán
|
200
|
- A00
- A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3
- D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2
- D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2
- D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40
|
A00, A01, D01, D07, D09
|
2
|
7340301_01
|
Kế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting) (S)
|
Kế toán
|
590
|
3
|
7340301_02
|
Kế toán công (Public Sector Accounting)
|
50
|
4
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế (International Business)
|
Kinh doanh quốc tế
|
570
|
5
|
7340121
|
Kinh doanh thương mại (Commerce)
|
Kinh doanh thương mại
|
210
|
6
|
7340115_01
|
Marketing
|
Marketing
|
160
|
7
|
7340115_02
|
Công nghệ Marketing (Marketing Technology)
|
70
|
8
|
7340101_01
|
Quản trị kinh doanh (Business Administration)
|
Quản trị kinh doanh
|
850
|
9
|
7340101_02
|
Kinh doanh số (Digital Business)
|
70
|
10
|
7340101_03
|
Quản trị bệnh viện (Hospital Management)
|
100
|
11
|
7340101_04
|
Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường (***)
(Corporate Sustainability and Environmental Management)
|
40
|
12
|
7340201_01
|
Tài chính công (Public Finance)
|
Tài chính - Ngân hàng
|
50
|
13
|
7340201_02
|
Thuế (Taxation)
|
100
|
14
|
7340201_03
|
Ngân hàng (Banking)
|
250
|
15
|
7340201_04
|
Thị trường chứng khoán (Stock Market)
|
100
|
16
|
7340201_05
|
Tài chính (Finance)
|
470
|
17
|
7340201_06
|
Đầu tư tài chính (Financial Investment)
|
70
|
18
|
7340201_07
|
Quản trị Hải quan – Ngoại thương (International Trade and Customs Management)
|
100
|
19
|
7340201_08
|
Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính - Ngân hàng (Finance - Banking)
|
40
|
20
|
7340116
|
Bất động sản (Real Estate)
|
Bất động sản
|
110
|
21
|
7340301_03
|
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ICAEW)
|
Kế toán
|
50
|
22
|
7340301_04
|
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ACCA)
|
50
|
II
|
Lĩnh vực Khoa học xã hội và hành vi
|
|
|
23
|
7310104_01
|
Kinh tế đầu tư (Investment Economics)
|
Kinh tế đầu tư
|
200
|
- A00
- A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3
- D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2
- D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2
- D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40
|
A00, A01, D01, D07, D09
|
24
|
7310104_02
|
Thẩm định giá và Quản trị tài sản (Valuation and Asset Management)
|
100
|
25
|
7310101
|
Kinh tế (Economics)
|
Kinh tế
|
110
|
III
|
Lĩnh vực Pháp luật
|
|
|
26
|
7380107
|
Luật kinh tế (Economic Law)
|
Luật kinh tế
|
150
|
- A00
- A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3
- D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2
- D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40
|
A00, A01, D01, D09
|
27
|
7380101
|
Luật kinh doanh quốc tế (International Business Law)
|
Luật
|
70
|
IV
|
Lĩnh vực Công nghệ kỹ thuật
|
|
|
28
|
7510605_01
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics and Supply Chain Management)
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
110
|
- A00
- A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3
- D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2
- D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2
|
A00, A01, D01, D07
|
29
|
7510605_02
|
Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) (Logistics Technology)
|
70
|
V
|
Lĩnh vực Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
|
|
30
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Management of Tourism Services and Travel)
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
165
|
- A00
- A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3
- D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2
- D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2
- D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40
|
A00, A01, D01, D07, D09
|
31
|
7810201_01
|
Quản trị khách sạn (Hospitality Management)
|
Quản trị khách sạn
|
85
|
32
|
7810201_02
|
Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí (Event and Leisure Service Management)
|
80
|
VI
|
Lĩnh vực Nhân văn
|
|
|
33
|
7220201
|
Tiếng Anh thương mại (Business English) (S)
|
Ngôn ngữ Anh
|
150
|
- D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2
- D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40
|
D01, D09
|
Nhóm 2: Chương trình tiên tiến
|
|
|
I
|
Lĩnh vực Khoa học xã hội và hành vi
|
|
|
34
|
7310102
|
Kinh tế chính trị (S)
|
Kinh tế chính trị
|
50
|
- A00
- A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3
- D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2
- D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2
- D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40
|
A00, A01, D01, D07, D09
|
35
|
7310107
|
Thống kê kinh doanh (Business Statistics)
|
Thống kê kinh tế
|
50
|
36
|
7310108_01
|
Toán tài chính (Financial Mathematics) (S)
|
Toán kinh tế
|
50
|
37
|
7310108_02
|
Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (Actuarial Science)
|
70
|
II
|
Lĩnh vực Báo chí và Thông tin
|
|
|
38
|
7320106
|
Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện (Digital Communication and Media Design) (S)
|
Công nghệ truyền thông
|
100
|
- A00
- A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3
- D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2
- D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2
- D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40
|
A00, A01, D01, D07, D09
|
III
|
Lĩnh vực Kinh doanh và quản lý
|
|
|
39
|
7340122
|
Thương mại điện tử (Electronic Commerce)
|
Thương mại điện tử
|
140
|
- A00
- A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3
- D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2
- D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2
- D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40
|
A00, A01, D01, D07, D09
|
40
|
7340204
|
Bảo hiểm (Insurance) (S)
|
Bảo hiểm
|
50
|
41
|
7340205
|
Công nghệ tài chính (Financial Technology)
|
Công nghệ tài chính
|
70
|
42
|
7340206
|
Tài chính quốc tế ( International Finance)
|
Tài chính quốc tế
|
110
|
43
|
7340403
|
Quản lý công (Public Management) (S)
|
Quản lý công
|
70
|
44
|
7340404
|
Quản trị nhân lực (Human Resource Management)
|
Quản trị nhân lực
|
150
|
45
|
7340405
|
Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System)
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
110
|
IV
|
Lĩnh vực Toán và thống kê
|
|
|
46
|
7460108_01
|
Khoa học dữ liệu (Data Science)
|
Khoa học dữ liệu
|
55
|
- A00
- A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3
- D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2
- D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2
|
A00, A01, D01, D07
|
47
|
7460108_02
|
Phân tích dữ liệu (hướng kinh doanh và công nghệ)
(Data Analytics)
|
40
|
V.
|
Lĩnh vực Máy tính, công nghệ thông tin
|
|
|
48
|
7480101
|
Khoa học máy tính (Computer Science)
|
Khoa học máy tính
|
50
|
- A00
- A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3
- D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2
- D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2
|
A00, A01, D01, D07
|
49
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)
|
Kỹ thuật phần mềm
|
55
|
50
|
7480107_01
|
Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) (Robotics and Artificial Intelligence)
|
Trí tuệ nhân tạo
|
70
|
51
|
7480107_02
|
Điều khiển thông minh và tự động hóa (hệ kỹ sư)
(Intelligent Control and Automation)
|
70
|
52
|
7480201_01
|
Công nghệ thông tin (Information Technology)
|
Công nghệ thông tin
|
50
|
53
|
7480201_02
|
Công nghệ nghệ thuật (Arttech)
|
70
|
54
|
7480201_03
|
Công nghệ và đổi mới sáng tạo (Technology and Innovation Management)
|
100
|
55
|
7480202
|
An toàn thông tin (Cybersecurity)
|
An toàn thông tin
|
50
|
VI.
|
Lĩnh vực Kiến trúc và xây dựng
|
|
|
56
|
7580104
|
Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh (Architectural and Urban Design for Inclusive Smart City)
|
Kiến trúc đô thị
|
110
|
- A00
- A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3
- D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2
- D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40
|
A00, A01, D01, V00, D09
|
VII
|
Lĩnh vực Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
|
|
57
|
7620114
|
Kinh doanh nông nghiệp (Agribusiness) (S)
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
50
|
- A00
- A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3
- D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2
- D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2
- D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40
|
A00, A01, D01, D07, D09
|