| TT | Mã xét tuyển | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | 
        
            | I.   Chương trình Chuẩn | 
        
            | 1 | 7340101 | Quản trị   kinh doanh | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Anh; Toán, Ngữ   Văn, Anh; Toán,   Hóa, Anh; Toán,   Sinh, Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Anh, Tin học; Ngữ Văn,   Toán, Lý; Ngữ Văn,   Toán, Hóa; Ngữ Văn,   Toán, Tin học; Ngữ Văn,   Anh, Tin học. | 
        
            | 2 | 7340115 | Marketing | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Anh; Toán, Ngữ   Văn, Anh; Toán,   Hóa, Anh; Toán,   Sinh, Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Anh, Tin học; Ngữ Văn,   Toán, Lý; Ngữ Văn,   Toán, Hóa; Ngữ Văn,   Toán, Tin học; Ngữ Văn,   Anh, Tin học. | 
        
            | 3 | 7340120 | Kinh   doanh quốc tế | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Anh; Toán, Ngữ   Văn, Anh; Toán,   Hóa, Anh; Toán,   Sinh, Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Anh, Tin học; Ngữ Văn,   Toán, Lý; Ngữ Văn,   Toán, Hóa; Ngữ Văn,   Toán, Tin học; Ngữ Văn,   Anh, Tin học. | 
        
            | 4 | 7340201 | Tài chính   - Ngân hàng | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Ngoại ngữ; Toán,   Hóa, Ngoại ngữ; Toán, Ngữ   Văn, Tin học; Toán, Ngữ   Văn, Công nghệ công nghiệp; Toán, Ngữ   Văn, Công nghệ nông nghiệp; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Hóa, Công nghệ công nghiệp; Toán,   Hóa, Công nghệ nông nghiệp; Toán, Lý,   Công nghệ công nghiệp; Toán, Lý,   Công nghệ nông nghiệp; Toán, Lý,   Tin học. | 
        
            | 5 | 7340204 | Bảo hiểm | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Ngoại ngữ; Toán,   Hóa, Ngoại ngữ; Toán, Ngữ   Văn, Tin học; Toán, Ngữ   Văn, Công nghệ công nghiệp; Toán, Ngữ   Văn, Công nghệ nông nghiệp; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Hóa, Công nghệ công nghiệp; Toán,   Hóa, Công nghệ nông nghiệp; Toán, Lý,   Công nghệ công nghiệp; Toán, Lý,   Công nghệ nông nghiệp; Toán, Lý,   Tin học. | 
        
            | 6 | 7340205 | Công nghệ   tài chính | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Ngoại ngữ; Toán,   Hóa, Ngoại ngữ; Toán, Ngữ   Văn, Tin học; Toán, Ngữ   Văn, Công nghệ công nghiệp; Toán, Ngữ   Văn, Công nghệ nông nghiệp; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Hóa, Công nghệ công nghiệp; Toán,   Hóa, Công nghệ nông nghiệp; Toán, Lý,   Công nghệ công nghiệp; Toán, Lý,   Công nghệ nông nghiệp; Toán, Lý,   Tin học. | 
        
            | 7 | 7340301 | Kế toán | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Anh; Toán, Ngữ   Văn, Anh; Toán,   Hóa, Anh; Toán,   GDKT&PL, Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Anh, Tin học; Ngữ Văn,   Toán, Lý; Ngữ Văn,   Toán, Hóa; Ngữ Văn,   Toán, Tin học; Ngữ Văn,   Anh, Tin học. | 
        
            | 8 | 7340302 | Kiểm toán | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Anh; Toán, Ngữ   Văn, Anh; Toán,   Hóa, Anh; Toán,   GDKT&PL, Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Anh, Tin học; Ngữ Văn,   Toán, Lý; Ngữ Văn,   Toán, Hóa; Ngữ Văn,   Toán, Tin học; Ngữ Văn,   Anh, Tin học. | 
        
            | 9 | 7340403 | Quản lý   công | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Anh; Toán,   Hóa, Anh; Toán, Ngữ   Văn, Anh; Toán, Sử,   Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Anh, Tin học; Toán,   Hóa, Công nghệ công nghiệp; Toán, Lý,   Công nghệ công nghiệp. | 
        
            | 10 | 7340404 | Quản trị   nhân lực | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Anh; Toán, Ngữ   Văn, Anh; Toán, Sử,   Ngữ Văn; Toán, Sử,   Anh; Toán,   Công nghệ công nghiệp, Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán,   Công nghệ công nghiệp, Tin học; Toán,   Anh, Tin học; Ngữ Văn,   Toán, Lý; Ngữ Văn,   Toán, Tin học; Ngữ Văn,   Anh, Tin học. | 
        
            | 11 | 7340405 | Hệ thống   thông tin quản lý | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Tiếng Anh; Ngữ văn,   Toán, Lý; Ngữ văn,   Toán, Hóa; Ngữ văn,   Toán, Tiếng Anh; Toán,   Hóa, Tiếng Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán, Hóa   học, Tin học; Toán,   Tiếng Anh, Tin học; Toán, Ngữ   văn, Tin học. | 
        
            | 12 | 7380101 | Luật | Toán, Ngữ   Văn, Ngoại ngữ*; Toán, Ngữ   Văn, Sử; Toán, Ngữ   Văn, GDKT&PL; Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Anh; Ngữ Văn,   Sử, Địa; Ngữ Văn,   Sử, GDKT&PL; Ngữ Văn,   Sử, Ngoại ngữ*. | 
        
            | 13 | 7380107 | Luật kinh   tế | Toán, Ngữ   Văn, Ngoại ngữ*; Toán, Ngữ   Văn, Sử; Toán, Ngữ   Văn, GDKT&PL; Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Anh; Ngữ Văn,   Sử, Địa; Ngữ Văn,   Sử, GDKT&PL; Ngữ Văn,   Sử, Ngoại ngữ*. | 
        
            | 14 | 7420201 | Công nghệ   sinh học | Toán, Sinh,   Hóa; Toán,   Sinh, Anh; Toán, Tin   học, Công nghệ nông nghiệp; Toán, Tin   học, Công nghệ công nghiệp; Toán,   Hóa, Anh; Toán,   Hóa, Lý; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Hóa, Công nghệ nông nghiệp; Toán,   Hóa, Công nghệ công nghiệp. | 
        
            | 15 | 7460108 | Khoa học   dữ liệu | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Tiếng Anh; Ngữ văn,   Toán, Lý; Ngữ văn,   Toán, Hóa; Ngữ văn,   Toán, Tiếng Anh; Toán,   Hóa, Tiếng Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Tiếng Anh, Tin học; Toán, Ngữ   văn, Tin học. | 
        
            | 16 | 7480103 | Kỹ thuật   phần mềm | Toán, Lý,   Hóa học; Toán, Lý,   Tiếng Anh; Ngữ văn,   Toán, Lý; Ngữ văn,   Toán, Hóa; Ngữ văn,   Toán, Tiếng Anh; Toán,   Hóa, Tiếng Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Tiếng Anh, Tin học; Toán, Ngữ   văn, Tin học. | 
        
            | 17 | 7480101 | Khoa học   máy tính | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Tiếng Anh; Ngữ văn,   Toán, Lý; Ngữ văn,   Toán, Hóa; Ngữ văn,   Toán, Tiếng Anh; Toán,   Hóa, Tiếng Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Tiếng Anh, Tin học; Toán, Ngữ   văn, Tin học. | 
        
            | 18 | 7480107 | Trí tuệ   nhân tạo | Toán, Lý,   Hóa học; Toán, Lý,   Tiếng Anh; Ngữ văn,   Toán, Lý; Ngữ văn,   Toán, Hóa; Ngữ văn,   Toán, Tiếng Anh; Toán,   Hóa, Tiếng Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Tiếng Anh, Tin học; Toán, Ngữ   văn, Tin học. | 
        
            | 19 | 7480201 | Công nghệ   thông tin | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Tiếng Anh; Ngữ văn,   Toán, Lý; Ngữ văn,   Toán, Hóa; Ngữ văn,   Toán, Tiếng Anh; Toán,   Hóa, Tiếng Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Tiếng Anh, Tin học; Toán, Ngữ   văn, Tin học. | 
        
            | 20 | 7510102 | Công nghệ   kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán   hệ số 2) | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán, Lý,   Công nghệ công nghiệp; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Hóa, Công nghệ công nghiệp; Toán,   Hóa, Anh; Toán,   Anh, Tin học; Toán,   Anh, Công nghệ công nghiệp; Toán,   Tin, Công nghệ công nghiệp. | 
        
            | 21 | 7510605 | Logistics   và quản lý chuỗi cung ứng | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Anh; Toán, Ngữ   Văn, Anh; Toán,   Hóa, Anh; Toán,   Địa, Anh; Toán,   Công nghệ công nghiệp, Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Anh, Tin học; Toán,   Công nghệ công nghiệp, Tin học; Toán,   Địa, Tin học; Ngữ Văn,   Anh, Tin học. | 
        
            | 22 | 7540101 | Công nghệ   thực phẩm | Toán,   Hóa, Anh; Toán,   Hóa, Lý; Toán,   Hóa, Sinh; Toán, Lý,   Anh; Toán,   Sinh, Anh. | 
        
            | 23 | 7580302 | Quản lý   xây dựng (Môn Toán   hệ số 2) | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán, Lý,   Công nghệ công nghiệp; Toán, Hóa,   Tin học; Toán,   Hóa, Công nghệ công nghiệp; Toán,   Hóa, Anh; Toán,   Anh, Tin học; Toán,   Anh, Công nghệ công nghiệp; Toán,   Tin, Công nghệ công nghiệp. | 
        
            | 24 | 7220201 | Ngôn ngữ   Anh (Môn   tiếng Anh hệ số 2) | Toán, Lý,   Anh; Toán,   Văn, Anh; Toán,   Hóa, Anh; Ngữ Văn,   Sử, Anh; Ngữ Văn,   Địa, Anh; Ngữ Văn,   GDKT&PL, Anh. | 
        
            | 25 | 7220204 | Ngôn ngữ   Trung Quốc (Môn   Ngoại ngữ hệ số 2) | Toán, Lý,   Ngoại ngữ; Toán,   Hóa, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Toán, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Sử, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Địa, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   GDKT&PL, Ngoại ngữ. | 
        
            | 26 | 7220209 | Ngôn ngữ   Nhật (Môn   Ngoại ngữ hệ số 2) | Toán, Lý,   Ngoại ngữ; Toán,   Hóa, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Toán, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Sử, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Địa, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   GDKT&PL, Ngoại ngữ. | 
        
            | 27 | 7220210 | Ngôn ngữ   Hàn Quốc (Môn   Ngoại ngữ hệ số 2) | Toán, Lý,   Ngoại ngữ; Toán,   Hóa, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Toán, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Sử, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Địa, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   GDKT&PL, Ngoại ngữ. | 
        
            | 28 | 7310101 | Kinh tế | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Anh; Toán,   Hóa, Anh; Toán,   Văn, Anh; Toán, Sử,   Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Anh, Tin học; Toán,   Hóa, Công nghệ công nghiệp; Toán, Lý,   Công nghệ công nghiệp. | 
        
            | 29 | 7310301 | Xã hội   học | Ngữ Văn,   Toán, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Sử, Địa; Ngữ Văn,   Sử, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Địa, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Toán, GDKT&PL; Ngữ Văn,   GDKT&PL, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Sử, GDKT&PL; Ngữ Văn,   Địa, GDKT&PL. | 
        
            | 30 | 7310401 | Tâm lý   học | Ngữ Văn,   Toán, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Sử, Địa; Ngữ Văn,   Sử, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Địa, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Toán, GDKT&PL; Ngữ Văn,   GDKT&PL, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Sử, GDKT&PL; Ngữ Văn,   Địa, GDKT&PL. | 
        
            | 31 | 7310620 | Đông Nam   Á học | Ngữ Văn,   Toán, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Sử, Địa; Ngữ Văn,   Sử, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Địa, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Toán, GDKT&PL; Ngữ Văn,   GDKT&PL, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Sử, GDKT&PL; Ngữ Văn,   Địa, GDKT&PL. | 
        
            | 32 | 7760101 | Công tác   xã hội | Ngữ Văn,   Toán, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Sử, Địa; Ngữ Văn,   Sử, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Địa, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Toán, GDKT&PL; Ngữ Văn,   GDKT&PL, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Sử, GDKT&PL; Ngữ Văn,   Địa, GDKT&PL. | 
        
            | 33 | 7810101 | Du lịch | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Anh; Toán,   Văn, Anh; Toán, Sử,   Văn; Toán,   Địa, Anh; Toán, Sử,   Anh; Toán,   Công nghệ công nghiệp, Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán,   Anh, Tin học; Toán,   Công nghệ công nghiệp, Tin học; Ngữ Văn,   Địa, Anh; Ngữ Văn,   Sử, Anh. | 
        
            | II   Chương trình Tiên tiến | 
        
            | 1 | 7340101C | Quản trị   kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn   Tiếng Anh nhân hệ số 2) | Toán, Lý,   Anh; Toán,   Văn, Anh; Toán,   Hóa, Anh; Toán, Sử,   Anh; Toán,   Sinh, Anh; Toán,   Công nghệ công nghiệp, Anh; Toán, Tin   học, Anh; Ngữ Văn,   Tin học, Anh. | 
        
            | 2 | 7340201C | Tài chính   – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn   Tiếng Anh nhân hệ số 2) | Toán,   Anh, Sử; Toán,   Anh, Ngữ văn; Toán, Anh,   Lý; Toán, Anh,   Hóa; Toán, Anh,   Tin học; Toán, Anh,   Công nghệ công nghiệp; Toán, Anh,   Công nghệ nông nghiệp; Toán, Anh,   Địa; Toán, Anh, GDKT&PL; Toán, Anh,   Sinh. | 
        
            | 3 | 7340301C | Kế toán -   CT Tiên tiến (Môn   Tiếng Anh nhân hệ số 2)   | Toán, Lý,   Anh; Toán,   Văn, Anh; Toán,   Hóa, Anh; Toán,   GDKT&PL, Anh; Ngữ Văn,   GDKT&PL, Anh; Toán,   Anh, Công nghệ công nghiệp; Toán, Anh,   Công nghệ nông nghiệp; Toán, Tin   học, Anh; Ngữ Văn,   Tin học, Anh. | 
        
            | 4 | 7340302C | Kiểm   toán - CT Tiên tiến (Môn   Tiếng Anh nhân hệ số 2) | Toán, Lý,   Anh; Toán,   Văn, Anh; Toán,   Hóa, Anh; Toán,   GDKT&PL, Anh; Ngữ Văn,   GDKT&PL, Anh; Toán,   Anh, Công nghệ công nghiệp; Toán, Anh,   Công nghệ nông nghiệp; Toán, Tin   học, Anh; Ngữ Văn,   Tin học, Anh. | 
        
            | 5 | 7380107C | Luật kinh   tế - CT Tiên tiến (Môn   Tiếng Anh nhân hệ số 2) | Toán,   Anh, Ngữ Văn; Toán,   Anh, Lý; Toán,   Anh, Sử; Toán,   Anh, GDKT&PL; Ngữ Văn,   Anh, Sử; Ngữ Văn,   Anh, GDKT&PL. | 
        
            | 6 | 7420201C | Công nghệ   sinh học - CT Tiên tiến | Toán,   Sinh, Hóa; Toán, Sinh,   Anh; Toán, Tin   học, Công nghệ công nghiệp; Toán,   Hóa, Anh; Toán,   Hóa, Lý; Toán,   Hóa, Tin; Toán,   Hóa, Công nghệ công nghiệp; Toán,   Hóa, Công nghệ nông nghiệp; Toán,   Công nghệ nông nghiệp, Anh; Toán,   Công nghệ công nghiệp, Anh. | 
        
            | 7 | 7480101C | Khoa học   máy tính - CT Tiên tiến (Môn   Tiếng Anh hệ số 2) | Toán, Lý,   Anh; Toán,   Sinh, Anh; Ngữ văn,   Toán, Anh; Toán,   Hóa, Anh; Toán,   Anh, Tin học; Toán,   Anh, Công nghệ công nghiệp; Toán,   Anh, Công nghệ nông nghiệp. | 
        
            | 8 | 7480201C | Công nghệ   thông tin - CT Tiên tiến (Môn   Tiếng Anh hệ số 2) | Toán, Lý,   Anh; Toán,   Sinh, Anh; Ngữ Văn,   Toán, Anh; Toán, Hóa   học, Anh; Toán,   Anh, Tin học; Toán,   Anh, Công nghệ công nghiệp; Toán,   Anh, Công nghệ nông nghiệp. | 
        
            | 9 | 7510102C | Công nghệ   kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn   Toán hệ số 2) | Toán, Lý,   Hóa; Toán, Lý,   Anh; Toán, Lý,   Tin học; Toán, Lý,   Công nghệ công nghiệp; Toán,   Hóa, Tin học; Toán,   Hóa, Công nghệ công nghiệp; Toán,   Hóa, Anh; Toán,   Anh, Tin học; Toán,   Anh, Công nghệ công nghiệp; Toán, Tin   học, Công nghệ công nghiệp. | 
        
            | 10 | 7220201C | Ngôn ngữ   Anh - CT Tiên tiến (Môn   Tiếng Anh hệ số 2) | Toán, Lý,   Anh; Toán,   Văn, Anh; Toán,   Hóa, Anh; Ngữ Văn,   Sử, Anh; Ngữ Văn,   Địa, Anh; Ngữ Văn,   GDKT&PL, Anh. | 
        
            | 11 | 7220204C | Ngôn ngữ   Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn   Ngoại ngữ hệ số 2) | Toán, Lý,   Ngoại ngữ; Toán,   Hóa, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Toán, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Sử, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Địa, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   GDKT&PL, Ngoại ngữ. | 
        
            | 12 | 7220209C | Ngôn ngữ   Nhật - CT Tiên tiến (Môn   Ngoại ngữ hệ số 2) | Toán, Lý,   Ngoại ngữ; Toán,   Hóa, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Toán, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Sử, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   Địa, Ngoại ngữ; Ngữ Văn,   GDKT&PL, Ngoại ngữ. | 
        
            | 13 | 7310101C | Kinh   tế - CT Tiên tiến (Môn   Tiếng Anh hệ số 2) | Toán, Lý,   Anh;Toán, Hóa, Anh;
 Toán, Ngữ Văn, Anh;
 Toán, Sử, Anh;
 Toán, Tin học, Anh;
 Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh.
 |