Tên trường/ngành, chuyên ngành học
|
Chỉ tiêu
|
Hồ sơ ĐK
|
Tỉ lệ “chọi”
|
TOÀN BỘ ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
|
5.500
|
29.370
|
5,34
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
|
560
|
1.885
|
3,37
|
- Khoa học máy tính
|
|
109
|
|
- Công nghệ Thông tin
|
|
1149
|
|
- Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
|
382
|
|
- Hệ thống thông tin
|
|
14
|
|
- Vật lí kĩ thuật
|
|
62
|
|
- Cơ học kĩ thuật
|
|
70
|
|
- Công nghệ Cơ điện tử
|
|
99
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
1.310
|
8.792
|
6,71
|
- Toán học
|
|
222
|
|
- Toán - Tin ứng dụng
|
|
365
|
|
- Vật lí
|
|
157
|
|
- Khoa học vật liệu
|
|
104
|
|
- Công nghệ hạt nhân
|
|
157
|
|
- Khí tượng - Thủy văn - Hải dương học
|
|
109
|
|
- Hoá học
|
|
160
|
|
- Công nghệ hoá học
|
|
332
|
|
- Địa lí
|
|
62
|
|
- Địa chính
|
|
296
|
|
- Địa chất
|
|
92
|
|
- Địa kĩ thuật - Địa môi trường
|
|
78
|
|
- Quản lí tài nguyên thiên nhiên
|
|
85
|
|
- Hóa dược
|
|
371
|
|
- Sinh học
|
|
318
|
|
- Công nghệ Sinh học
|
|
1346
|
|
- Khoa học Môi trường
|
|
2266
|
|
- Công nghệ Môi trường
|
|
472
|
|
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
|
1.400
|
5.950
|
4,25
|
- Tâm lí học
|
80
|
579
|
|
- Khoa học quản lí
|
110
|
406
|
|
- Xã hội học
|
70
|
227
|
|
- Triết học
|
70
|
75
|
|
- Chính trị học
|
70
|
179
|
|
- Công tác xã hội
|
70
|
382
|
|
- Văn học
|
100
|
213
|
|
- Ngôn ngữ học
|
60
|
80
|
|
- Lịch sử
|
100
|
201
|
|
- Báo chí
|
100
|
1.210
|
|
- Thông tin - Thư viện
|
60
|
83
|
|
- Lưu trữ học và Quản trị văn phòng
|
70
|
673
|
|
- Đông phương học
|
120
|
401
|
|
- Quốc tế học
|
80
|
349
|
|
- Du lịch học
|
90
|
519
|
|
- Hán Nôm
|
30
|
63
|
|
- Nhân học
|
60
|
45
|
|
- Việt Nam học
|
60
|
265
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
|
1.200
|
5.071
|
4,23
|
- Tiếng Anh (phiên dịch)
|
|
761
|
|
- Sư phạm Tiếng Anh
|
|
774
|
|
- Tiếng Anh (Chuyên ngành Kinh tế quốc tế)
|
|
880
|
|
- Tiếng Anh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
252
|
|
- Tiếng Anh (Chuyên ngành Tài chính ngân hàng)
|
|
512
|
|
- Tiếng Nga (phiên dịch)
|
|
104
|
|
- Sư phạm Tiếng Nga
|
|
23
|
|
- Tiếng Pháp (phiên dịch)
|
|
174
|
|
- Sư phạm Tiếng Pháp
|
|
76
|
|
- Tiếng Trung Quốc (phiên dịch)
|
|
590
|
|
- Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
|
127
|
|
- Tiếng Đức (phiên dịch)
|
|
108
|
|
- Tiếng Nhật (phiên dịch)
|
|
424
|
|
- Sư phạm Tiếng Nhật
|
|
44
|
|
- Tiếng Hàn Quốc (phiên dịch)
|
|
222
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
|
430
|
4.510
|
10,49
|
- Kinh tế
|
50
|
259
|
|
- Kinh tế quốc tế
|
100
|
511
|
|
- Quản trị kinh doanh
|
60
|
690
|
|
- Tài chính - Ngân hàng
|
110
|
1.601
|
|
- Kinh tế phát triển
|
60
|
268
|
|
- Kế toán
|
50
|
1.181
|
|
KHOA LUẬT
|
300
|
2.354
|
7,85
|
- Luật học
|
220
|
1.523
|
|
- Luật kinh doanh
|
80
|
831
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC
|
300
|
808
|
2,69
|
- Sư phạm Toán học
|
50
|
252
|
|
- Sư phạm Vật lí
|
50
|
171
|
|
- Sư phạm Hoá học
|
50
|
163
|
|
- Sư phạm Sinh học
|
50
|
60
|
|
- Sư phạm Ngữ văn
|
50
|
73
|
|
- Sư phạm Lịch sử
|
50
|
89
|
|