Ngành
Mã ngành
Điểm chuẩn NV1
Điểm xét NV2
Ghi chú
HỆ ĐẠI HỌC
Hệ thống điện
101
17.0
19.0
Xét khối A
Điện công nghiệp và dân dụng
16.0
18.0
Nhiệt điện
15.5
Điện lạnh
Điện hạt nhân
Quản lý năng lượng
104
18.5
Công nghệ thông tin
105
Công nghệ tự động
106
Điện tử viễn thông
107
Kỹ thuật điện tử
Điện tử y sinh
Công nghệ cơ khí
108
Công nghệ Cơ điện tử
109
Quản trị kinh doanh A
110
Quản trị kinh doanh D1
Xét khối D1
Tài chính ngân hàng A
111
Tài chính ngân hàng D1
Kế toán A
112
HỆ CAO ĐẲNG
Hệ thống điện (HTĐ)
C65
10.0
12.5
HTĐ (Lớp đặt ở Vinh)
C65NA
C66
C67
10.5
Điện công nghiệp và dân dụng (Lớp đặt ở Vinh)
C67NA
C68
Thủy điện
C69
C70
C71
C72
11.0
C73
C74
C75
Quản trị kinh doanh
C76
Xét khối A,D1
Tài chính ngân hàng
C77
12.0
Tài chính ngân hàng (Lớp đặt ở Vinh)
C77NA
Kế toán doanh nghiệp
C78
Kế toán doanh nghiệp (Lớp đặt ở Vinh)
C78NA
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan