Điểm chuẩn NV2: ĐH Nông nghiệp HN, ĐH Thăng Long
TRƯỜNG ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
ĐiỂm trúng tuyển NV2 Bậc đại học đối với HSPT khu vực 3:
STT
|
Ngành học
|
Khối thi ĐH
|
Điểm trúng tuyển NV2
|
1
|
Kỹ thuật Cơ khí
|
A
|
Khối A : 13,5
|
2
|
Kỹ thuật Điện
|
A
|
3
|
Tin học
|
A
|
4
|
Sư phạm kỹ thuật
|
A, B
|
Khối A: 14,5; khối B: 18,0
|
5
|
Xã hội học
|
A, C, D1
|
Khối A, D1:13,0; khối C:14,5
|
Điểm trúng tuyển NV2 Bậc cao đẳng đối với HSPT khu vực 3:
STT
|
Ngành học
|
Khối thi ĐH
|
Điểm trúng tuyển
|
Đối tượng tuyển
|
1
|
Dịch vụ thú y
|
A, B
|
Khối A: 11,5
Khối B: 13,0
|
Thí sinh đã dự thi tuyển sinh đại học Năm 2011
|
2
|
Quản lý đất đai
|
A, B
|
Khối A: 12,0
Khối B: 13,5
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
A, B
|
4
|
Khoa học cây trồng
|
A, B
|
Khối A: 10,5
Khối B: 12,0
|
- Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng là 1,0 điểm và giữa các khu vực kế tiếp là 0,5 điểm.
- Ngày nhập học đối với thí sinh trúng tuyển theo nguyện vọng 2 là 28/9/2011. Thí sinh thuộc diện trúng tuyển, nếu chưa nhận được Giấy báo nhập học vẫn đến Trường làm thủ tục nhập học trong ngày 28/9/2011, nhưng bắt buộc phải mang theo bản chính Học bạ và Bằng tốt nghiệp THPT (hoặc Giấy chứng nhận TNTT).
TRƯỜNG ĐH THĂNG LONG
STT
|
Tên ngành đào tạo
|
Mã
ngành
|
Khối
thi
|
Điểm
NV2
|
Ghi chú
|
1.
|
Ngành Toán ứng dụng
|
101
|
A
|
18
|
Môn Toán hệ số 2
|
2.
|
Ngành Khoa học máy tính
(Công nghệ thông tin)
|
102
|
A
|
18
|
3.
|
Ngành Mạng máy tính và Viễn thông
|
103
|
A
|
18
|
4.
|
Ngành Tin quản lý
(Hệ thống thông tin quản lý)
|
104
|
A
|
18
|
5.
|
Ngành Kế toán
|
401
|
A,D1,D3
|
14,5
|
|
6.
|
Ngành Tài chính – Ngân hàng
|
402
|
A, D1, D3
|
14,5
|
|
7.
|
Ngành Quản trị kinh doanh
|
403
|
A, D1, D3
|
14,5
|
|
8.
|
Ngành Quản lý bệnh viện
|
404
|
A, D1, D3
|
13
|
|
9.
|
Ngành Ngôn ngữ Anh
|
701
|
D1
|
18
|
Môn Tiếng Anh hệ số 2
|
10.
|
Ngành Ngôn ngữ Trung
|
704
|
D1
|
13
|
|
D4
|
18
|
Môn Tiếng Trung hệ số 2
|
11.
|
Ngành Ngôn ngữ Nhật
|
706
|
D1
|
13
|
|
D6
|
18
|
Môn Tiếng Nhật hệ số 2
|
12.
|
Ngành Điều dưỡng
|
305
|
B
|
14
|
|
13.
|
Ngành Y tế công cộng
|
300
|
B
|
14
|
|
14.
|
Ngành Công tác xã hội
|
502
|
B, C
|
14
|
|
D1, D3
D4, D6
|
13
|
|
15.
|
Ngành Việt Nam học
|
606
|
C
|
14
|
|
D1, D3
D4, D6
|
13
|
|