Ngành đào tạo
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV1
|
Điểm xét NV2
|
Chỉ tiêu NV2
|
Điểm chuẩn Liên thông
|
Các ngành đào tạo bậc đại học
|
|
|
|
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
A
|
25
|
|
|
17,5
|
D1
|
25
|
|
|
17,5
|
Giáo dục Công dân
|
C
|
21
|
|
|
17,5
|
Giáo dục Thể chất
|
T
|
23
|
|
|
17,5
|
Sư phạm Toán học (SP. Toán học; SP. Toán-Tin học)
|
A
|
26.5
|
|
|
17.5
|
A1
|
26.5
|
|
|
17.5
|
Sư phạm Vật lý (SP. Vật lý, SP. Vật lý-Tin học, SP. Vật lý-Công nghệ)
|
A
|
24
|
|
|
17.5
|
A1
|
24
|
|
|
17.5
|
Sư phạm Hóa học
|
A
|
27
|
|
|
17.5
|
B
|
28.5
|
|
|
19,0
|
Sư phạm Sinh học (SP. Sinh học, SP. Sinh-Kỹ thuật nông nghiệp)
|
B
|
23
|
|
|
19
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C
|
26.5
|
|
|
17.5
|
Sư phạm Lịch sử
|
C
|
22.5
|
|
|
17.5
|
Sư phạm Địa lý
|
C
|
24
|
|
|
17.5
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D1
|
24.5
|
|
|
17.5
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
D1
|
17.5
|
17.5
|
35
|
17.5
|
D3
|
17.5
|
17.5
|
17.5
|
Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
|
C
|
25
|
|
|
17.5
|
D1
|
25
|
|
|
17.5
|
Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh, Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh)
|
D1
|
25
|
|
|
17.5
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D1
|
17.5
|
17.5
|
10
|
17.5
|
D3
|
17.5
|
17.5
|
17.5
|
Triết học
|
C
|
19.5
|
|
|
17.5
|
Văn học
|
C
|
22
|
|
|
17.5
|
Kinh tế
|
A
|
22.5
|
|
|
17.5
|
A1
|
22.5
|
|
|
17.5
|
D1
|
22.5
|
|
|
17.5
|
Chính trị học
|
C
|
17.5
|
17.5
|
65
|
17.5
|
Thông tin học
|
A1
|
19.5
|
|
|
17.5
|
D1
|
19.5
|
|
|
17.5
|
Quản trị kinh doanh
|
A
|
24
|
|
|
17.5
|
A1
|
24
|
|
|
17.5
|
D1
|
24
|
|
|
17.5
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A
|
25.5
|
|
|
17.5
|
A1
|
25.5
|
|
|
17.5
|
D1
|
25.5
|
|
|
17.5
|
Marketing
|
A
|
26
|
|
|
17.5
|
A1
|
26
|
|
|
17.5
|
D1
|
26
|
|
|
17.5
|
Kinh doanh quốc tế
|
A
|
27.5
|
|
|
17.5
|
A1
|
27.5
|
|
|
17.5
|
D1
|
27.5
|
|
|
17.5
|
Kinh doanh thương mại
|
A
|
25.5
|
|
|
17.5
|
A1
|
25.5
|
|
|
17.5
|
D1
|
25.5
|
|
|
17.5
|
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp)
|
A
|
25
|
|
|
17.5
|
A1
|
25
|
|
|
17.5
|
D1
|
25
|
|
|
17.5
|
Kế toán
|
A
|
25.5
|
|
|
17.5
|
A1
|
25.5
|
|
|
17.5
|
D1
|
25.5
|
|
|
17.5
|
Kiểm toán
|
A
|
23.5
|
|
|
17.5
|
A1
|
23.5
|
|
|
17.5
|
D1
|
23.5
|
|
|
17.5
|
Luật (Luật Hành chính, Luật Tư pháp, Luật Thương mại)
|
A
|
20
|
|
|
13
|
C
|
20
|
|
|
13
|
D1
|
20
|
|
|
13
|
D3
|
20
|
|
|
13
|
Sinh học (Sinh học, Vi sinh vật học)
|
B
|
23.5
|
|
|
19
|
Công nghệ sinh học
|
A
|
25.5
|
|
|
17.5
|
B
|
27
|
|
|
19
|
Sinh học ứng dụng
|
A
|
17.5
|
17.5
|
50
|
17.5
|
B
|
19
|
19
|
19
|
Hóa học (Hóa học, Hóa dược)
|
A
|
26.5
|
|
|
17.5
|
B
|
28
|
|
|
19
|
Khoa học môi trường
|
A
|
18.5
|
|
|
17.5
|
B
|
20
|
|
|
19
|
Khoa học đất
|
B
|
19.5
|
|
|
19
|
Toán ứng dụng
|
A
|
21.5
|
|
|
17.5
|
Khoa học máy tính
|
A
|
18.5
|
|
|
17.5
|
A1
|
18.5
|
|
|
17.5
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
A
|
18.5
|
|
|
17.5
|
A1
|
18.5
|
|
|
17.5
|
Kỹ thuật phần mềm
|
A
|
22
|
|
|
17.5
|
A1
|
22
|
|
|
17.5
|
Hệ thống thông tin
|
A
|
18.5
|
18.5
|
15
|
17.5
|
A1
|
18.5
|
18.5
|
17.5
|
Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng)
|
A
|
22
|
|
|
17.5
|
A1
|
22
|
|
|
17.5
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
A
|
21.5
|
|
|
17.5
|
B
|
23
|
|
|
19
|
Quản lý công nghiệp
|
A
|
20
|
20
|
20
|
17.5
|
A1
|