Bản tin » Điểm chuẩn trúng tuyển

Điểm chuẩn 2014: Trường ĐH Cần Thơ

Ngành đào tạo

Khối

Điểm chuẩn NV1

Điểm xét NV2

Chỉ tiêu NV2

Điểm chuẩn Liên thông

Các ngành đào tạo bậc đại học

 

 

 

 

 

Giáo dục Tiểu học

A

25

 

 

17,5

D1

25

 

 

17,5

Giáo dục Công  dân

C

21

 

 

17,5

Giáo dục Thể chất

T

23

 

 

17,5

Sư phạm Toán học (SP. Toán học; SP. Toán-Tin học)

A

26.5

 

 

17.5

A1

26.5

 

 

17.5

Sư phạm Vật lý (SP. Vật lý, SP. Vật lý-Tin học, SP. Vật lý-Công nghệ)

A

24

 

 

17.5

A1

24

 

 

17.5

Sư phạm Hóa học

A

27

 

 

17.5

B

28.5

 

 

19,0

Sư phạm Sinh học (SP. Sinh học, SP. Sinh-Kỹ thuật nông nghiệp)

B

23

 

 

19

Sư phạm Ngữ văn

C

26.5

 

 

17.5

Sư phạm Lịch sử

C

22.5

 

 

17.5

Sư phạm Địa lý

C

24

 

 

17.5

Sư phạm Tiếng Anh 

D1

24.5

 

 

17.5

Sư phạm Tiếng Pháp 

D1

17.5

17.5

35

17.5

D3

17.5

17.5

17.5

Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

C

25

 

 

17.5

D1

25

 

 

17.5

Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh, Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh)

D1

25

 

 

17.5

Ngôn ngữ Pháp

D1

17.5

17.5

10

17.5

D3

17.5

17.5

17.5

Triết học

C

19.5

 

 

17.5

Văn học

C

22

 

 

17.5

Kinh tế 

A

22.5

 

 

17.5

A1

22.5

 

 

17.5

D1

22.5

 

 

17.5

Chính trị học

C

17.5

17.5

65

17.5

Thông tin học

A1

19.5

 

 

17.5

D1

19.5

 

 

17.5

Quản trị kinh doanh 

A

24

 

 

17.5

A1

24

 

 

17.5

D1

24

 

 

17.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A

25.5

 

 

17.5

A1

25.5

 

 

17.5

D1

25.5

 

 

17.5

Marketing

A

26

 

 

17.5

A1

26

 

 

17.5

D1

26

 

 

17.5

Kinh doanh quốc tế

A

27.5

 

 

17.5

A1

27.5

 

 

17.5

D1

27.5

 

 

17.5

Kinh doanh thương mại

A

25.5

 

 

17.5

A1

25.5

 

 

17.5

D1

25.5

 

 

17.5

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp)

A

25

 

 

17.5

A1

25

 

 

17.5

D1

25

 

 

17.5

Kế toán

A

25.5

 

 

17.5

A1

25.5

 

 

17.5

D1

25.5

 

 

17.5

Kiểm toán

A

23.5

 

 

17.5

A1

23.5

 

 

17.5

D1

23.5

 

 

17.5

Luật (Luật Hành chính, Luật Tư pháp, Luật Thương mại)

A

20

 

 

13

C

20

 

 

13

D1

20

 

 

13

D3

20

 

 

13

Sinh học (Sinh học, Vi sinh vật học)

B

23.5

 

 

19

Công nghệ sinh học

A

25.5

 

 

17.5

B

27

 

 

19

Sinh học ứng dụng

A

17.5

17.5

50

17.5

B

19

19

19

Hóa học (Hóa học, Hóa dược)

A

26.5

 

 

17.5

B

28

 

 

19

Khoa học môi trường

A

18.5

 

 

17.5

B

20

 

 

19

Khoa học đất

B

19.5

 

 

19

Toán ứng dụng

A

21.5

 

 

17.5

Khoa học máy tính

A

18.5

 

 

17.5

A1

18.5

 

 

17.5

Truyền thông và mạng máy tính 

A

18.5

 

 

17.5

A1

18.5

 

 

17.5

Kỹ thuật phần mềm

A

22

 

 

17.5

A1

22

 

 

17.5

Hệ thống thông tin

A

18.5

18.5

15

17.5

A1

18.5

18.5

17.5

Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng)

A

22

 

 

17.5

A1

22

 

 

17.5

Công nghệ kỹ thuật hóa học

A

21.5

 

 

17.5

B

23

 

 

19

Quản lý công nghiệp

A

20

20

20

17.5

A1