Điểm chuẩn 2014: Khoa Quốc tế (ĐH Thái Nguyên)
1/ Điểm trúng tuyển nguyện vọng 1:
TT
|
ngành học, chuyên ngành học
|
Mã ngành
|
Khối
thi
|
Điểm trúng tuyển
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
1
|
Kinh doanh Quốc tế
|
D340120
|
A
|
13.0
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.0
|
2
|
Quản trị kinh doanh: Kinh doanh và Quản lý; Quản trị kinh doanh và Tài chính
|
D340101
|
A
|
13.0
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.0
|
3
|
Kế toán: Kế toán và Tài chính
|
D340301
|
A
|
13.0
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.0
|
4
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường: Quản lý môi trường và phát triển bền vững
|
D850101
|
A
|
13.0
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.0
|
2/ Chỉ tiêu và điểm tham gia xét tuyển nguyện vọng 2:
TT
|
ngành học, chuyên ngành học
|
Mã ngành
|
Khối
thi
|
Điểm nhận hồ sơ NV2
|
Chỉ tiêu
NV2
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
240
|
1
|
Kinh doanh Quốc tế
|
D340120
|
A
|
13.0
|
50
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.0
|
2
|
Quản trị kinh doanh: Kinh doanh và Quản lý; Quản trị kinh doanh và Tài chính
|
D340101
|
A
|
13.0
|
60
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.0
|
3
|
Kế toán: Kế toán và Tài chính
|
D340301
|
A
|
13.0
|
60
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.0
|
4
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường: Quản lý môi trường và phát triển bền vững
|
D850101
|
A
|
13.0
|
70
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.0
|