Điểm chuẩn 2014: Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật (ĐH Thái Nguyên)
Chỉ tiêu và điểm tham gia xét tuyển nguyện vọng 2:
TT
|
Ngành học, chuyên ngành học
|
Mã ngành
|
Khối
thi
|
Điểm nhận hồ sơ NV2
|
Chỉ tiêu
NV2
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
750
|
89
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí: Cơ khí chế tạo máy
|
C510201
|
A
|
10.0
|
45
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
90
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
C510301
|
A
|
10.0
|
85
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
91
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
A
|
10.0
|
35
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
92
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng: Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
C510103
|
A
|
10.0
|
35
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
93
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông: Xây dựng cầu đường
|
C510104
|
A
|
10.0
|
35
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
94
|
Kế toán
|
C340301
|
A
|
10.0
|
30
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
95
|
Kiểm toán: Kế toán – Kiểm toán
|
C340302
|
A
|
10.0
|
30
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
96
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
A
|
10.0
|
30
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
97
|
Tài chính – Ngân hàng
|
C340201
|
A
|
10.0
|
30
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
98
|
Quản lý xây dựng: Kinh tế xây dựng
|
C580302
|
A
|
10.0
|
30
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
99
|
Khoa học cây trồng: Trồng trọt
|
C620110
|
A
|
10.0
|
30
|
A1
|
10.0
|
B
|
11.0
|
D1
|
10.0
|
100
|
Dịch vụ Thú y: Thú y
|
C640201
|
A
|
10.0
|
45
|
A1
|
10.0
|
B
|
11.0
|
D1
|
10.0
|
101
|
Quản lý đất đai: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường
|
C850103
|
A
|
10.0
|
150
|
A1
|
10.0
|
B
|
11.0
|
D1
|
10.0
|
102
|
Quản lý môi trường
|
C850101
|
A
|
10.0
|
80
|
A1
|
10.0
|
B
|
11.0
|
D1
|
10.0
|
103
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật Điện
|
C140214
|
A
|
10.0
|
60
|
A1
|
10.0
|
B
|
11.0
|
D1
|
10.0
|