Điểm chuẩn 2014: Khoa Ngoại ngữ (ĐH Thái Nguyên)
1/ Điểm trúng tuyển nguyện vọng 1:
TT
|
ngành học, chuyên ngành học
|
Mã ngành
|
Khối
thi
|
Điểm trúng tuyển
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
1
|
Sư phạm tiếng Anh: Sư phạm tiếng Anh; Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học
|
D140231
|
D1
|
(*)
|
2
|
Ngôn ngữ Trung Quốc: Ngôn ngữ Trung Quốc ; Song ngữ Trung-Anh
|
D220204
|
D1
|
13
|
D4
|
13
|
3
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc: Sư phạm tiếng Trung Quốc; Sư phạm song ngữ Trung-Anh
|
D140234
|
D1
|
13
|
D4
|
13
|
4
|
Sư phạm tiếng Nga: Sư phạm song ngữ Nga-Anh
|
D140232
|
D1
|
13
|
D2
|
13
|
5
|
Ngôn ngữ Anh: Ngôn ngữ Anh; Song ngữ Nga - Anh
|
D220201
|
D1
|
(*)
|
D2
|
(*)
|
6
|
Ngôn ngữ Pháp: Song ngữ Pháp-Anh
|
D220203
|
D1
|
13
|
D3
|
13
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
1
|
Sư phạm tiếng Anh: Sư phạm tiếng Anh; Song ngữ Trung-Anh
|
C140231
|
D1
|
10
|
Ghi chú: Mức điểm trên là điểm chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ
(*) Đại học Thái Nguyên sẽ có thông báo sau.
2/ Chỉ tiêu và điểm tham gia xét tuyển nguyện vọng 2:
TT
|
ngành học, chuyên ngành học
|
Mã ngành
|
Khối
thi
|
Điểm nhận
hồ sơ NV2
|
Chỉ tiêu
NV2
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
200
|
1
|
Ngôn ngữ Trung Quốc: Ngôn ngữ Trung Quốc ; Song ngữ Trung-Anh
|
D220204
|
D1
|
13.0
|
60
|
D4
|
13.0
|
2
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc: Sư phạm tiếng Trung Quốc; Sư phạm song ngữ Trung-Anh
|
D140234
|
D1
|
13.0
|
80
|
D4
|
13.0
|
3
|
Sư phạm tiếng Nga: Sư phạm song ngữ Nga-Anh
|
D140232
|
D1
|
13.0
|
30
|
D2
|
13.0
|
4
|
Ngôn ngữ Pháp: Song ngữ Pháp-Anh
|
D220203
|
D1
|
13.0
|
30
|
D3
|
13.0
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
43
|
1
|
Sư phạm tiếng Anh: Sư phạm tiếng Anh; Song ngữ Trung-Anh
|
C140231
|
D1
|
10.0
|
43
|
Ghi chú: Mức điểm trên là điểm chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ