Xét tuyển NV3: Các trường CĐ Công nghiệp KV miền Bắc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KINH TẾ CÔNG NGHIỆP
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
520
|
|
ĐH, CĐ
|
- Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
+ Công nghệ kĩ thuật điện
|
01
|
A
|
52
|
10.0
|
|
+ Hệ thống điện
|
02
|
A
|
63
|
|
+ Xây lắp đường dây và trạm
|
03
|
A
|
50
|
|
- Kế toán
|
04
|
A, D1
|
43
|
|
- Công nghệ kĩ thuật xây dựng
|
05
|
A
|
85
|
|
- Tin học ứng dụng
|
06
|
A
|
52
|
|
- Tài chính - Ngân hàng
|
07
|
A, D1
|
70
|
|
- Quản trị kinh doanh
|
08
|
A, D1
|
47
|
|
- Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
09
|
A
|
58
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP CẨM PHẢ
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
|
|
ĐH, CĐ
|
- Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
01
|
A
|
89
|
10.0
|
|
- Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
02
|
A
|
72
|
|
- Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
03
|
A
|
73
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP THÁI NGUYÊN
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
300
|
|
ĐH,CĐ
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
01
|
A
|
60
|
10
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện
|
02
|
A
|
60
|
10
|
|
Kế toán
|
03
|
A, D1
|
80
|
10
|
|
Tin học ứng dụng
|
04
|
A
|
30
|
10
|
|
Công nghệ Hàn
|
05
|
A
|
30
|
10
|
|
Quản trị Doanh nghiệp
|
06
|
A, D1
|
40
|
10
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP NAM ĐỊNH
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đàp tạo cao đẳng:
|
|
|
600
|
|
ĐH,CĐ
|
- Kế toán
|
01
|
A, D1
|
100
|
10.0
|
|
- Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
02
|
A
|
70
|
|
- Tin học ứng dụng
|
03
|
A
|
50
|
|
- Công nghệ may
|
04
|
A
|
70
|
|
- Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
05
|
A
|
70
|
|
- Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
06
|
A
|
70
|
|
- Quản trị kinh doanh
|
07
|
A,D1
|
40
|
|
- Công nghệ hàn
|
08
|
A
|
45
|
|
- Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử
|
09
|
A
|
45
|
|
- Công nghệ kĩ thuật nhiệt
|
10
|
A
|
40
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP PHÚC YÊN
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
100
|
|
ĐH, CĐ
|
Tin học ứng dụng
|
1
|
A,D1
|
100
|
10
|
|
Công nghệ Kĩ thuật Điện
|
2
|
A
|
10
|
|
Công nghệ Kĩ thuật Điện tử
|
3
|
A,D1
|
10
|
|
Công nghệ Kĩ thuật Ô tô
|
4
|
A
|
10
|
|
Công nghệ Kĩ thuật Trắc địa
|
5
|
A
|
10
|
|
Công nghệ Kĩ thuật cơ khí
|
7
|
A
|
10
|
|
Kế toán
|
8
|
A,D1
|
11.5
|
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
9
|
A,D1
|
10
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
10
|
A,D1
|
10
|
|
Công nghệ Kỹ thuật địa chất
|
11
|
A
|
10
|
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
12
|
A,D1
|
10
|
|
Tài chính-Ngân hàng
|
13
|
A,D1
|
11.5
|
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
14
|
A
|
10
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
445
|
|
ĐH, CĐ
|
- Công nghệ thực phẩm
|
01
|
A
|
445
|
A:10,0
|
|
- Kế toán
|
02
|
A
|
|
- Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
03
|
A
|
|
- Tin học ứng dụng
|
04
|
A
|
|
- Quản trị kinh doanh
|
05
|
A
|
|
- Công nghệ kĩ thuật hóa học
|
06
|
A
|
|
- Tài chính - Ngân hàng
|
07
|
A
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP VIỆT ĐỨC
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
419
|
|
ĐH, CĐ
|
- Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
01
|
A
|
128
|
10.0
|
|
- Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
02
|
A
|
37
|
10.0
|
|
- Tin học ứng dụng
|
03
|
A, D1
|
49
|
10.0
|
|
- Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
04
|
A
|
77
|
10.0
|
|
- Kế toán
|
05
|
A, D1
|
30
|
10.0
|
|
- Công nghệ hàn
|
06
|
A
|
50
|
10.0
|
|
- Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử
|
07
|
A
|
48
|
10.0
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
160
|
|
ĐH,CĐ
|
Công nghệ Kĩ thuật Hoá học
|
01
|
A, B
|
50
|
10; 11
|
|
Kế toán
|
04
|
A, D1
|
110
|
10
|
|