Xét tuyển NV3: ĐH Sao Đỏ, ĐH Nông Lâm Bắc Giang
TRƯỜNG ĐH SAO ĐỎ
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu
|
Điểm xét NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
1260
|
|
ĐH
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
101
|
A
|
155
|
13.0
|
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
102
|
A
|
140
|
13.0
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
103
|
A
|
130
|
13.0
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
104
|
A
|
130
|
13.0
|
|
Công nghệ thông tin
|
105
|
A
|
60
|
13.0
|
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
106
|
A
|
30
|
13.0
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
107
|
A, B
|
60
|
A: 13.0; B: 14.0
|
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
108
|
A, B
|
45
|
A: 13.0; B: 14.0
|
|
Công nghệ may
|
109
|
A
|
25
|
13.0
|
|
Quản trị kinh doanh
|
401
|
A, D1
|
240
|
13.0
|
|
Kế toán
|
402
|
A, D1
|
210
|
13.0
|
|
Tài chính Ngân hàng
|
403
|
A, D1
|
35
|
13.0
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
1200
|
|
ĐH, CĐ
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
1
|
A
|
110
|
10
|
|
Công nghệ hàn
|
3
|
A
|
55
|
10
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử
|
4
|
A
|
60
|
10
|
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
5
|
A
|
145
|
10
|
|
Công nghệ may
|
6
|
A
|
60
|
10
|
|
Công nghệ da giày
|
7
|
A
|
30
|
10
|
|
Tự động hóa
|
8
|
A
|
50
|
10
|
|
Hệ thống điện
|
9
|
A
|
50
|
10
|
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
10
|
A
|
25
|
10
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
11
|
A
|
85
|
10
|
|
Công nghệ phần mềm
|
12
|
A
|
40
|
10
|
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
13
|
A
|
40
|
10
|
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
14
|
A, B
|
15
|
10/11
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
15
|
A, B
|
20
|
10/11
|
|
Tài chính Ngân hàng
|
16
|
A, D1
|
60
|
10
|
|
Quản trị kinh doanh
|
17
|
A, D1
|
85
|
10
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
18
|
A, D1
|
140
|
10
|
|
Kế toán ngân hàng
|
19
|
A, D1
|
35
|
10
|
|
Hướng dẫn du lịch
|
20
|
C, D1
|
60
|
11/10
|
|
Ngoại ngữ du lịch
|
21
|
C, D1
|
35
|
11/10
|
|
TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM BẮC GIANG
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu
|
Điểm xét NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
223
|
A, D:13,0 B:14,0
|
ĐH
|
- Kế toán
|
D01
|
A,D1
|
54
|
|
- Trồng trọt
|
D02
|
A, B
|
86
|
|
- Chăn nuôi thú y
|
D03
|
A, B
|
72
|
|
- Quản lí đất đai
|
D04
|
A, B
|
11
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
427
|
|
ĐH, CĐ
|
- Kế toán
|
C01
|
A,D1
|
76
|
A,D:10,0 B:11,0
|
|
- Khoa học cây trồng
|
C02
|
A, B
|
31
|
|
- Chăn nuôi
|
C03
|
A, B
|
104
|
|
- Quản lí đất đai
|
C04
|
A, B
|
18
|
|
- Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp
|
C05
|
A, B
|
43
|
|
- Công nghiệp thực phẩm
|
C06
|
A, B
|
33
|
|
- Lâm nghiệp
|
C07
|
A, B
|
34
|
|
- Công nghệ thông tin
|
C08
|
A, D
|
48
|
|
- Công nghệ sinh học
|
C09
|
A, B
|
40
|
|