1
|
Lâm học
|
7620201
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
30
|
18.00
|
2. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí
|
C13
|
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
D08
|
4. Toán, Vật lí, Sinh học
|
A02
|
2
|
Lâm nghiệp đô thị
|
7620202
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
15
|
18.00
|
2. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí
|
C13
|
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
D08
|
4. Toán, Vật lí, Sinh học
|
A02
|
3
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
7620211
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
25
|
18.00
|
2. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí
|
C13
|
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
D08
|
4. Toán, Vật lí, Sinh học
|
A02
|
4
|
Nuôi trồng thủy sản
|
7620301
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
10
|
20.15
|
2. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí
|
C13
|
3. Toán, Sinh học, GDCD
|
B04
|
4. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
5
|
Quản lý thủy sản
|
7620305
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
20
|
18.00
|
2. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí
|
C13
|
3. Toán, Sinh học, GDCD
|
B04
|
4. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
6
|
Bệnh học thủy sản
|
7620302
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
15
|
18.00
|
2. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí
|
C13
|
3. Toán, Sinh học, GDCD
|
B04
|
4. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
7
|
Khoa học cây trồng
|
7620110
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
25
|
18.00
|
2. Toán, Sinh học, Địa lí
|
B02
|
3. Toán, Sinh học, GDCD
|
B04
|
4. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
8
|
Bảo vệ thực vật
|
7620112
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
25
|
18.00
|
2. Toán, Sinh học, Địa lí
|
B02
|
3. Toán, Sinh học, GDCD
|
B04
|
4. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
9
|
Nông học
|
7620109
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
15
|
18.00
|
2. Toán, Sinh học, Địa lí
|
B02
|
3. Toán, Sinh học, GDCD
|
B04
|
4. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
10
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
7620113
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
25
|
18.00
|
2. Toán, Sinh học, Địa lí
|
B02
|
3. Toán, Sinh học, GDCD
|
B04
|
4. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
11
|
Khoa học đất
|
7620103
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
15
|
18.00
|
2. Toán, Sinh học, Địa lí
|
B02
|
3. Toán, Sinh học, GDCD
|
B04
|
4. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
12
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
7580210
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
10
|
18.35
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
C01
|
4. Toán, Vật lí, Sinh học
|
A02
|
13
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
7540104
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
10
|
20.25
|
2. Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
D08
|
4. Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
14
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
7549001
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15
|
18.00
|
2. Toán, Vật lí, Sinh học
|
A02
|
3. Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
4. Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
15
|
Bất động sản
|
7340116
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15
|
18.00
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
3. Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
C04
|
4. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
16
|
Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn)
|
7620102
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
10
|
18.00
|
2. Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
C04
|
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
D15
|
4. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|