Trường ĐH Công nghiệp Quảng Ninh: Điểm chuẩn NV2
Thông tin chi tiết về trúng tuyển và nhập học liên hệ trực tiếp tại phòng đào tạo Trường ĐH Công nghiệp Quảng Ninh, xã Yên Thọ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh (ĐT: 033. 3871620).
Các ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn
NV1 - 2009
|
Điểm chuẩn
NV2 - 2009
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Kỹ thuật mỏ
|
101
|
A
|
13,0
|
13,0
|
Kỹ thuật tuyển khoáng
|
102
|
A
|
13,0
|
13,0
|
Công nghệ kỹ thuật điện
|
103
|
A
|
13,0
|
13,0
|
Công nghệ tự động
|
104
|
A
|
13,0
|
13,0
|
Kế toán
|
105
|
A
|
13,0
|
13,0
|
Hệ cao đẳng
|
|
|
|
|
Khai thác mỏ
|
C65
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Cơ điện mỏ
|
C66
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Trắc địa mỏ
|
C67
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Cơ điện tuyển khoáng
|
C68
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Kinh tế - Quản trị kinh doanh mỏ
|
C69
|
A, D1
|
10,0
|
10,0
|
Công nghệ thông tin
|
C70
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Điều khiển học kỹ thuật (Tự động hóa)
|
C71
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Công nghệ kỹ thuật công trình (Xây dựng mỏ và công trình ngầm)
|
C72
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Công nghệ kỹ thuật điện (Điện khí hóa - Cung cấp điện)
|
C73
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử
|
C74
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Công nghệ kỹ thuật ôtô
|
C75
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Công nghệ cơ - điện (Công nghệ máy và thiết bị mỏ)
|
C76
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Kỹ thuật địa chất (Công nghệ Địa chất công trình - Địa chất thủy văn)
|
C77
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Kế toán
|
C78
|
A, D1
|
10,0
|
10,0
|
Kỹ thuật trắc địa
|
C79
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Công nghệ tuyển khoáng
|
C80
|
A
|
10,0
|
10,0
|
