Trường ĐH Lao động xã hội (phía Bắc): Điểm chuẩn NV2
Trường ĐH lao động xã hội công bố điểm chuẩn NV2 hệ đại học và cao đẳng học tại Hà Nội và Sơn Tây. Trường không xét NV3
Hệ ĐH và CĐ đào tạo tại Hà Nội (mã trường: DLX)
Các ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn
NV1 - 2009
|
Điểm chuẩn
NV2 - 2009
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Quản trị nhân lực
|
401
|
A
|
16,5
|
17,0
|
C
|
20,0
|
20,5
|
D1
|
16,0
|
16,5
|
Kế toán
|
402
|
A
|
18,0
|
19,0
|
D1
|
17,5
|
18,0
|
Bảo hiểm
|
501
|
A
|
16,5
|
17,0
|
C
|
20,0
|
20,5
|
D1
|
16,0
|
16,5
|
Công tác xã hội
|
502
|
C
|
20,0
|
20,5
|
D1
|
15,5
|
16,0
|
Hệ Cao đẳng
|
|
|
|
|
* Kết quả thi ĐH:
|
|
|
|
|
Quản trị nhân lực
|
C65
|
A
|
11,0
|
13,0
|
C
|
14,0
|
17,0
|
D1
|
11,0
|
13,0
|
Kế toán
|
C66
|
A
|
12,0
|
15,0
|
D1
|
12,0
|
13,5
|
Bảo hiểm
|
C67
|
A
|
11,0
|
12,5
|
C
|
14,0
|
17,0
|
D1
|
11,0
|
12,5
|
Công tác xã hội
|
C68
|
C
|
14,0
|
16,5
|
D1
|
11,0
|
12,5
|
* Kết quả thi CĐ:
|
|
|
|
|
Quản trị nhân lực
|
C65
|
A
|
11,0
|
17,0
|
C
|
14,0
|
20,0
|
D1
|
11,0
|
17,0
|
Kế toán
|
C66
|
A
|
12,0
|
20,0
|
D1
|
12,0
|
19,0
|
Bảo hiểm
|
C67
|
A
|
11,0
|
17,0
|
C
|
14,0
|
20,0
|
D1
|
11,0
|
17,0
|
Công tác xã hội
|
C68
|
C
|
14,0
|
19,0
|
D1
|
11,0
|
16,0
|
Hệ ĐH đào tạo tại Cơ sở Sơn Tây (mã trường: DLT)
Các ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn
NV1 - 2009
|
Điểm chuẩn
NV2 - 2009
|
Quản trị nhân lực
|
401
|
A
|
15,5
|
16,0
|
C
|
19,0
|
19,5
|
D1
|
15,0
|
15,5
|
Kế toán
|
402
|
A
|
17,0
|
17,5
|
D1
|
16,5
|
17,0
|