Stt
|
Mã ngành
|
Ngành đào tạo
|
Chỉ tiêu
|
Điểm điều kiện ĐKXT (Tổng điểm 03 môn của tổ hợp XT và điểm ƯT)
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
1
|
7210404
|
Thiết kế thời trang
|
40
|
>=16.00
|
- Toán, Vật lý, Hóa học;
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.
|
2
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
470
|
>=16.00
|
3
|
7340101_CLC
|
Quản trị kinh doanh chất lượng cao
|
40
|
>=16.00
|
4
|
7340115
|
Marketing
|
60
|
>=17.00
|
5
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
140
|
>=16.00
|
6
|
7340301
|
Kế toán
|
770
|
>=16.00
|
7
|
7340302
|
Kiểm toán
|
120
|
>=16.00
|
8
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
120
|
>=16.00
|
9
|
7340406
|
Quản trị văn phòng
|
120
|
>=16.00
|
10
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
120
|
>=16.00
|
- Toán, Vật lý, Hóa học;
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
11
|
7480101_QT
|
Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg - Hoa kỳ)
|
20
|
>=15.00
|
12
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
70
|
>=16.00
|
13
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
220
|
>=16.00
|
14
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
120
|
>=16.00
|
15
|
7480108
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
130
|
>=16.00
|
16
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
390
|
>=18.00
|
17
|
7510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
520
|
>=17.00
|
18
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
280
|
>=18.00
|
19
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
490
|
>=17.00
|
20
|
7510206
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
140
|
>=15.00
|
21
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
510
|
>=17.00
|
22
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
450
|
>=16.00
|
23
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
|
280
|
>=18.00
|
24
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
140
|
>=15.00
|
- Toán, Vật lý, Hoá học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
|
25
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
50
|
>=15.00
|
26
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
70
|
>=15.00
|
27
|
7540204
|
Công nghệ dệt, may
|
210
|
>=17.00
|
- Toán, Vật lý, Hóa học;
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
28
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
210
|
>=17.00
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.
|
29
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
70
|
>=17.00
|
- Toán, Ngữ văn,Tiếng Anh;
- Toán, Ngữ văn,Tiếng Trung.
|
30
|
7310104
|
Kinh tế đầu tư
|
70
|
>=16.00
|
- Toán, Vật lý, Hóa học;
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
31
|
7810101
|
Du lịch
|
180
|
>=17.00
|
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý;
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
32
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
140
|
>=16.00
|
- Toán, Vật lý, Hóa học;
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
33
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
140
|
>=16.00
|