Các ngành đào tạo đại học:
|
2690
|
|
1
|
Toán học
|
7460101
|
A00: Toán, Vật lý, Hóa học;
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh;
D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN.
|
40
|
14
|
2
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
20
|
Theo quy định của BGD&ĐT
|
3
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
200
|
14
|
4
|
Vật lý học
|
7440102
|
A00: Toán, Vật lý, Hóa học;
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
A12: Toán, KHTN, KH xã hội;
D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN.
|
50
|
14
|
5
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211
|
20
|
Theo quy định của BGD&ĐT
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
|
7510302
|
100
|
14
|
7
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
7520402
|
A00: Toán, Vật lý, Hóa học;
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN.
|
40
|
15
|
8
|
Hóa học
|
7440112
|
A00: Toán, Vật lý, Hóa học;
B00: Toán, Hóa học, Sinh học;
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh;
D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN.
|
50
|
14
|
9
|
Sư phạm Hóa học
|
7140212
|
20
|
Theo quy định của BGD&ĐT
|
10
|
Sinh học
|
7420101
|
A14: Toán, KHTN, Địa lý
B00: Toán, Hóa học, Sinh học;
D08: Toán, Sinh, Tiếng Anh;
D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN.
|
70
|
14
|
11
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213
|
20
|
Theo quy định của BGD&ĐT
|
12
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
250
|
14
|
13
|
Nông học
|
7620109
|
B00: Toán, Hóa học, Sinh học;
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh;
D08: Toán, Sinh, Tiếng Anh;
D90: Toán, Tiếng Anh, Khoa học tự nhiên.
|
100
|
14
|
14
|
Khoa học môi trường
|
7440301
|
A00: Toán, Vật lý, Hóa học;
B00: Toán, Hóa học, Sinh học;
D08: Toán, Sinh, Tiếng Anh;
D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN.
|
100
|
14
|
15
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
7540104
|
100
|
14
|
16
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00: Toán, Vật lý, Hóa học;
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh;
D96: Toán, Tiếng Anh, KH xã hội.
|
200
|
16
|
17
|
Kế toán
|
7340301
|
100
|
15
|
18
|
Luật
|
7380101
|
A00: Toán, Vật lý, Hóa học;
C00: Văn, Lịch sử, Địa lý;
C20: Ngữ văn, Địa lý, GDCD;
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
300
|
17
|
19
|
Văn hóa học
|
7229040
|
C00: Văn, Lịch sử, Địa lý;
D14: Văn, Tiếng Anh, Lịch sử;
D15: Văn, Tiếng Anh, Địa lý;
D78: Văn, Tiếng Anh, KH xã hội.
|
30
|
13.5
|
20
|
Văn học
|
7229030
|
40
|
13.5
|
21
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217
|
20
|
Theo quy định của BGD&ĐT
|
22
|
Việt Nam học
|
7310630
|
30
|
13.5
|
23
|
Lịch sử
|
7229010
|
C00: Văn, Lịch sử, Địa lý;
C19: Ngữ văn, Lịch sử, GDCD;
D14: Văn, Tiếng Anh, Lịch sử;
D78: Văn, Tiếng Anh, KH xã hội.
|
30
|
13.5
|
24
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218
|
20
|
Theo quy định của BGD&ĐT
|
25
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
C00: Văn, Lịch sử, Địa lý;
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh;
D78: Văn, Tiếng Anh, KH xã hội.
|
200
|
17
|
26
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
C00: Văn, Lịch sử, Địa lý;
C14: Ngữ văn, Toán, GDCD;
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh;
D78: Văn, Tiếng Anh, KH xã hội.
|
60
|
15
|
27
|
Xã hội học
|
7310301
|
30
|
13.5
|
28
|
Đông phương học
|
7310608
|
C00: Văn, Lịch sử, Địa lý;
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh;
D78: Văn, Tiếng Anh, KH xã hội;
D96: Toán, Tiếng Anh, KH xã hội.
|
200
|
16
|
29
|
Quốc tế học
|
7310601
|
30
|
13.5
|
30
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh;
D72: Ngữ văn, KHTN, Tiếng Anh;
D96: Toán, Tiếng Anh, KH xã hội.
|
200
|
16
|
31
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231
|
20
|
Theo BGDĐT
|