TT
|
Tên ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Mức điểm nhận HS
|
Điểm thi THPT
|
Điểm học bạ THPT
|
1
|
Quản lý tài nguyên thiên nhiên* (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh của Trường ĐH tổng hợp Colorado - Hoa Kỳ)
|
72908532A
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, KHTN
|
15,0
|
-
|
2
|
Lâm học (chương trình đào tạo bằng Tiếng Anh)
|
7620201A
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Hóa, Sinh
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, KHTN
|
15,0
|
18,0
|
3
|
Công nghệ chế biến lâm sản (Chất lượng cao)
|
7549001A
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D07. Toán, Hóa, Anh;
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, KHTN
|
15,0
|
18,0
|
4
|
Công nghệ sinh học (Chất lượng cao)
|
7420201A
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa;
D08. Toán, Sinh, Anh.
A16. Toán, Văn, KHTN
|
15,0
|
18,0
|
5
|
Kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao)
|
7520103A
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D96. Toán, Anh, KHXH
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, KHTN
|
15,0
|
18,0
|
6
|
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (chương trình đào tạo bằng tiếng Việt)
|
72908532
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
7
|
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
|
7620211
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
8
|
Quản lý tài nguyên và Môi trường
|
7850101
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
9
|
Khoa học môi trường
|
7440301
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
10
|
Bảo vệ thực vật
|
7620112
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
11
|
Kế toán
|
7340301
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, KHTN
C15. Toán, Văn, KHXH
|
13,0
|
15,0
|
12
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, KHTN
C15. Toán, Văn, KHXH
|
13,0
|
15,0
|
13
|
Kinh tế
|
7310101
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, KHTN
C15. Toán, Văn, KHXH
|
13,0
|
15,0
|
14
|
Kinh tế Nông nghiệp
|
7620115
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, KHTN
C15. Toán, Văn, KHXH
|
13,0
|
15,0
|
15
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
C00. Văn, Sử, Địa.
C15. Toán, Văn, KHXH
|
13,0
|
15,0
|
16
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
C00. Văn, Sử, Địa.
C15. Toán, Văn, KHXH
|
13,0
|
15,0
|
17
|
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin)
|
7480104
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Hóa, Sinh
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
18
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa;
D08. Toán, Sinh, Anh.
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
19
|
Thú y
|
7640101
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa;
D08. Toán, Sinh, Anh.
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
20
|
Chăn nuôi
|
7620105
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa;
D08. Toán, Sinh, Anh.
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
21
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D96. Toán, Anh, KHXH
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
22
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
7510203
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D96. Toán, Anh, KHXH
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
23
|
Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng)
|
7580201
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D96. Toán, Anh, KHXH
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
24
|
Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy)
|
7520103
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D96. Toán, Anh, KHXH
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
25
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
7540104
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D96. Toán, Anh, KHXH
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
26
|
Quản lý đất đai
|
7850103
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
27
|
Khoa học cây trồng
|
7620110
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
28
|
Khuyến nông
|
7620102
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
29
|
Lâm học
|
7620201
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Hóa, Sinh
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
30
|
Lâm nghiệp đô thị
|
7620202
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Hóa, Sinh
D01. Toán, Văn, Anh;
A17. Toán, Lý, KHXH
|
13,0
|
15,0
|
31
|
Lâm sinh
|
7620205
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Hóa, Sinh
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
32
|
Kiến trúc cảnh quan
|
7580102
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
A17. Toán, Lý, KHXH
C15. Toán, Văn, KHXH
|
13,0
|
15,0
|
33
|
Thiết kế nội thất
|
7580108
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
A17. Toán, Lý, KHXH
C15. Toán, Văn, KHXH
|
13,0
|
15,0
|
34
|
Thiết kế công nghiệp
|
7210402
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
A17. Toán, Lý, KHXH
C15. Toán, Văn, KHXH
|
13,0
|
15,0
|
35
|
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất)
|
7549001
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D07. Toán, Hóa, Anh;
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|
36
|
Công nghệ vật liệu
|
7510402
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D07. Toán, Hóa, Anh;
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, KHTN
|
13,0
|
15,0
|