Bản tin » Điểm nhận hồ sơ xét tuyển

Mức điểm nhận hồ sơ năm 2018 của Trường ĐH Lâm nghiệp

14/07/2018

 

Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển đối với thí sinh đăng ký học tại Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội (mã trường LNH) như sau:

TT

Tên ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Mức điểm nhận HS

Điểm thi THPT

Điểm học bạ THPT

1

Quản lý tài nguyên thiên nhiên* (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh của Trường ĐH tổng hợp Colorado - Hoa Kỳ)

72908532A

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Sinh, Hóa

D01. Toán, Văn, Anh.

A16. Toán, Văn, KHTN

15,0

-

2

Lâm học (chương trình đào tạo bằng Tiếng Anh)

7620201A

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Hóa, Sinh

D01. Toán, Văn, Anh;

A16. Toán, Văn, KHTN

15,0

18,0

3

Công nghệ chế biến lâm sản (Chất lượng cao)

7549001A

A00. Toán, Lý, Hóa;

D07. Toán, Hóa, Anh;

D01. Toán, Văn, Anh.

A16. Toán, Văn, KHTN

15,0

18,0

4

Công nghệ sinh học (Chất lượng cao)

7420201A

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Sinh, Hóa;

D08. Toán, Sinh, Anh.

A16. Toán, Văn, KHTN

15,0

18,0

5

Kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao)

7520103A

A00. Toán, Lý, Hóa;

D96. Toán, Anh, KHXH

D01. Toán, Văn, Anh;

A16. Toán, Văn, KHTN

15,0

18,0

6

Quản lý tài nguyên thiên nhiên (chương trình đào tạo bằng tiếng Việt)

72908532

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Sinh, Hóa

D01. Toán, Văn, Anh.

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

7

Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)

7620211

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Sinh, Hóa

D01. Toán, Văn, Anh.

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

8

Quản lý tài nguyên và Môi trường

7850101

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Sinh, Hóa

D01. Toán, Văn, Anh.

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

9

Khoa học môi trường

7440301

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Sinh, Hóa

D01. Toán, Văn, Anh.

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

10

Bảo vệ thực vật

7620112

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Sinh, Hóa

D01. Toán, Văn, Anh

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

11

Kế toán

7340301

A00. Toán, Lý, Hóa;

D01. Toán, Văn, Anh;

A16. Toán, Văn, KHTN

C15. Toán, Văn, KHXH

13,0

15,0

12

Quản trị kinh doanh

7340101

A00. Toán, Lý, Hóa;

D01. Toán, Văn, Anh;

A16. Toán, Văn, KHTN

C15. Toán, Văn, KHXH

13,0

15,0

13

Kinh tế

7310101

A00. Toán, Lý, Hóa;

D01. Toán, Văn, Anh;

A16. Toán, Văn, KHTN

C15. Toán, Văn, KHXH

13,0

15,0

14

Kinh tế Nông nghiệp

7620115

A00. Toán, Lý, Hóa;

D01. Toán, Văn, Anh;

A16. Toán, Văn, KHTN

C15. Toán, Văn, KHXH

13,0

15,0

15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

A00. Toán, Lý, Hóa;

D01. Toán, Văn, Anh;

C00. Văn, Sử, Địa.

C15. Toán, Văn, KHXH

13,0

15,0

16

Công tác xã hội

7760101

A00. Toán, Lý, Hóa;

D01. Toán, Văn, Anh;

C00. Văn, Sử, Địa.

C15. Toán, Văn, KHXH

13,0

15,0

17

Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin)

7480104

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Hóa, Sinh

D01. Toán, Văn, Anh;

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

18

Công nghệ sinh học

7420201

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Sinh, Hóa;

D08. Toán, Sinh, Anh.

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

19

Thú y

7640101

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Sinh, Hóa;

D08. Toán, Sinh, Anh.

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

20

Chăn nuôi

7620105

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Sinh, Hóa;

D08. Toán, Sinh, Anh.

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

21

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

A00. Toán, Lý, Hóa;

D96. Toán, Anh, KHXH

D01. Toán, Văn, Anh;

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

22

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

7510203

A00. Toán, Lý, Hóa;

D96. Toán, Anh, KHXH

D01. Toán, Văn, Anh;

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

23

Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng)

7580201

A00. Toán, Lý, Hóa;

D96. Toán, Anh, KHXH

D01. Toán, Văn, Anh;

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

24

Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy)

7520103

A00. Toán, Lý, Hóa;

D96. Toán, Anh, KHXH

D01. Toán, Văn, Anh;

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

25

Công nghệ sau thu hoạch

7540104

A00. Toán, Lý, Hóa;

D96. Toán, Anh, KHXH

D01. Toán, Văn, Anh;

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

26

Quản lý đất đai

7850103

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Sinh, Hóa

D01. Toán, Văn, Anh.

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

27

Khoa học cây trồng

7620110

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Sinh, Hóa

D01. Toán, Văn, Anh.

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

28

Khuyến nông

7620102

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Sinh, Hóa

D01. Toán, Văn, Anh.

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

29

Lâm học

7620201

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Hóa, Sinh

D01. Toán, Văn, Anh;

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

30

Lâm nghiệp đô thị

7620202

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Hóa, Sinh

D01. Toán, Văn, Anh;

A17. Toán, Lý, KHXH

13,0

15,0

31

Lâm sinh

7620205

A00. Toán, Lý, Hóa;

B00. Toán, Hóa, Sinh

D01. Toán, Văn, Anh;

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

32

Kiến trúc cảnh quan

7580102

A00. Toán, Lý, Hóa;

D01. Toán, Văn, Anh;

A17. Toán, Lý, KHXH

C15. Toán, Văn, KHXH

13,0

15,0

33

Thiết kế nội thất

7580108

A00. Toán, Lý, Hóa;

D01. Toán, Văn, Anh;

A17. Toán, Lý, KHXH

C15. Toán, Văn, KHXH

13,0

15,0

34

Thiết kế công nghiệp

7210402

A00. Toán, Lý, Hóa;

D01. Toán, Văn, Anh;

A17. Toán, Lý, KHXH

C15. Toán, Văn, KHXH

13,0

15,0

35

Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất)

7549001

A00. Toán, Lý, Hóa;

D07. Toán, Hóa, Anh;

D01. Toán, Văn, Anh.

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

36

Công nghệ vật liệu

7510402

A00. Toán, Lý, Hóa;

D07. Toán, Hóa, Anh;

D01. Toán, Văn, Anh.

A16. Toán, Văn, KHTN

13,0

15,0

Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển đối với thí sinh đăng ký học tại Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tỉnh Đồng Nai (mã trường LNS).

TT

Tên ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Mức điểm nhận HS

 

 

 

 

Điểm thi THPT

Điểm học bạ THPT

1

Chăn nuôi

7620105

A00: Toán, Lí, Hóa

B00: Toán, Hóa, Sinh

C15: Văn, Toán, KHXH

D07: Toán, Hóa, Anh

13,0

15,0

2

Thú y

7640101

 

13,0

15,0

3

Khoa học cây trồng

7620110

 

13,0

15,0

4

Bảo vệ thực vật

7620112

 

13,0

15,0

5

Lâm sinh

7620205

 

13,0

15,0

6

Quản lí tài nguyên rừng

7620211

 

13,0

15,0

7

Công nghệ chế biến lâm sản (công nghệ gỗ và quản lý sản xuất)

7540301

A00: Toán, Lí, Hóa

A01: Toán, Lý, Anh

A16: Toán, KHTN, Văn

C15: Văn, Toán, KHXH

13,0

15,0

8

Thiết kế nội thất

7210405

 

13,0

15,0

9

Kiến trúc cảnh quan

7580110

 

13,0

15,0

10

Quản lý đất đai

7850103

 

13,0

15,0

11

Khoa học môi trường

7440301

A00: Toán, Lí, Hóa

A16: Toán, KHTN, Văn B00: Toán, Hóa, Sinh

D07: Toán, Hóa, Anh

13,0

15,0

12

Quản lí tài nguyên & Môi trường

7850101

 

13,0

15,0

13

Công nghệ sinh học

7420201

 

13,0

15,0

14

Kỹ thuật xây dựng

7580201

 

13,0

15,0

15

Kế toán

7340301

A00: Toán, Lí, Hóa

A01: Toán, Lí, Anh

C15: Văn, Toán, KHXH

D01: Toán, Văn, Anh

13,0

15,0

16

Quản trị kinh doanh

7340101

 

13,0

15,0

17

Kinh tế

7310101

 

13,0

15,0

18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7340103

 

13,0

15,0

 

Bản quyền 2008 - 2024 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang