Điểm chuẩn NV2 – Trường ĐH Sài Gòn
1. Điểm trúng tuyển NV2, bậc Đại học:
Stt
|
Ngành
|
Mã
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV2
|
1
|
Luật
|
503
|
A
|
15,5
|
D1
|
16,5
|
2
|
Thư viện Thông tin
|
602
|
C
|
15,5
|
D1
|
15,5
|
3
|
GD chính trị
|
614
|
C
|
15,5
|
2. Điểm trúng tuyển NV1, NV2, bậc cao đẳng
Stt
|
Ngành
|
Mã
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV1
|
Điểm chuẩn NV2
|
1
|
CĐ Công nghệ thông tin
|
C65
|
A
|
12,0
|
12,5
|
2
|
CĐ Kế toán
|
C66
|
A
|
13,0
|
13,5
|
D1
|
13,0
|
13,5
|
3
|
CĐ Quản trị kinh doanh
|
C67
|
A
|
13,0
|
13,5
|
D1
|
13,0
|
13,5
|
4
|
CĐ Khoa học môi trường
|
C68
|
A
|
11,0
|
11,5
|
B
|
13,5
|
14,0
|
5
|
CĐ Việt Nam học (Văn hóa – Du lịch)
|
C69
|
C
|
13,0
|
13,5
|
D1
|
12,0
|
12,5
|
6
|
CĐ Quản trị Văn phòng
|
C70
|
C
|
13,0
|
14,0
|
D1
|
12,0
|
12,5
|
7
|
CĐ Thư ký Văn phòng
|
C71
|
C
|
12,0
|
12,5
|
D1
|
11,0
|
11,5
|
8
|
CĐ Tiếng Anh (TM-DL)
|
C72
|
D1
|
13,0
|
13,5
|
9
|
CĐ Thư viện -Thông tin
|
C73
|
C
|
11,0
|
11,0
|
D1
|
10,0
|
10,5
|
10
|
CĐ Lưu trữ học
|
C74
|
C
|
11,0
|
11,0
|
D1
|
10,0
|
10,5
|
11
|
CĐ Sư phạm Toán học
|
C85
|
A
|
15,0
|
15,5
|
12
|
CĐ Sư phạm Vật lí
|
C86
|
A
|
13,0
|
13,5
|
13
|
CĐ Sư phạm Hóa học
|
C87
|
A
|
14,0
|
14,5
|
14
|
CĐ Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp
|
C89
|
A
|
10,0
|
10,0
|
15
|
CĐ Sư phạm Sinh học
|
C90
|
B
|
14,0
|
14,5
|
16
|
CĐ Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp
|
C91
|
B
|
11,0
|
11,0
|
17
|
CĐ Sư phạm Kinh tế Gia đình
|
C92
|
B
|
11,0
|
11,0
|
18
|
CĐ Sư phạm Ngữ văn
|
C93
|
C
|
15,0
|
15,5
|
19
|
CĐ Sư phạm Lịch sử
|
C94
|
C
|
14,0
|
14,5
|
20
|
CĐ Sư phạm Địa lý
|
C95
|
A
|
11,5
|
12,0
|
C
|
14,5
|
15,0
|
21
|
CĐ Sư phạm Tiếng Anh
|
C97
|
D1
|
15,5
|
16,0
|
22
|
CĐ GD Tiểu học
|
C98
|
A
|
12,5
|
13,0
|
D1
|
13,0
|
13,5
|
