Ngành
Mã ngành
Khối thi
Điểm chuẩn NV2
Tiếng Nga (phiên dịch)
702
D1
24.0
D2
Sư phạm tiếng Nga
712
Tiếng Pháp (phiên dịch)
703
24.5
D3
Sư phạm tiếng Pháp
713
Tiếng Trung (phiên dịch)
704
26.5
D4
Sư phạm tiếng Trung
714
Tiếng Đức (phiên dịch)
705
D5
Sư phạm tiếng Đức
715
Tiếng Nhật (phiên dịch)
706
D6
Sư phạm tiếng Nhật
716
Tiếng Ả rập (phiên dịch)
708
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan