TT
Mã ngành
Tên ngành
Điểm trúng tuyển theo ngành
1
52460101
Toán học
18.75
2
Thí điểm
Toán – Tin ứng dụng
3
52460115
Toán cơ
19.75
4
52480105
Máy tính và khoa học thông tin
21.75
5
52440102
Vật lý học
17.50
6
52430122
Khoa học vật liệu
17.25
7
52520403
Công nghệ hạt nhân
8
52440221
Khí tượng học
18.50
9
52440224
Thủy văn
17.75
10
52440228
Hải dương học
11
52440112
Hoá học
12
52510401
Công nghệ kỹ thuật hoá học
21.00
13
52720403
Hoá dược
24.00
14
52510401 CLC
Công nghệ kỹ thuật hoá học (CTĐT CLC TT23)
15
52440217
Địa lý tự nhiên
17.00
16
52850103
Quản lý đất đai
17
52440201
Địa chất học
18
52520501
Kỹ thuật địa chất
18.00
19
52850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
20
52420101
Sinh học
21
52420201
Công nghệ sinh học
23.50
22
52420201 CLC
Công nghệ sinh học (CTĐT CLC TT23)
23
52440301
Khoa học môi trường
24
52440306
Khoa học đất
20.75
25
52510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan