TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển theo ngành
|
|
|
1
|
Nhóm ngành Công nghệ thông tin và Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông (điểm chuẩn theo nhóm ngành là 26)
|
|
1
|
52480101
|
Khoa học máy tính
|
26.00
|
|
2
|
52480201
|
Công nghệ thông tin
|
26.00
|
|
3
|
52480201 (Nhật Bản)
|
Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản
|
26.00
|
|
4
|
52480104
|
Hệ thống thông tin
|
26.00
|
|
5
|
52480102
|
Truyền thông và Mạng máy tính
|
26.00
|
|
6
|
52510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
26.00
|
|
7
|
52520214
|
Kỹ thuật máy tính
|
26.00
|
|
2
|
Nhóm ngành Vật lí kĩ thuật (điểm chuẩn theo nhóm ngành là 19)
|
|
7
|
QHI.TĐ1
|
Kỹ thuật năng lượng
|
19.00
|
|
8
|
52520401
|
Vật lý kỹ thuật
|
19.00
|
|
3
|
Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử và Cơ kỹ thuật (điểm chuẩn theo nhóm ngành là 23,5 điểm)
|
|
9
|
52520101
|
Cơ kỹ thuật
|
23.50
|
|
10
|
52510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
23.50
|
|
11
|
QHI.TĐ2
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng - giao thông
|
23.50
|
|
4
|
Các CTĐT chất lượng cao đáp ứng Thông tư 23/2014
|
|
12
|
52480101 CLC
|
Khoa học máy tính (CLC TT23)
|
24.00
|
|
13
|
52510302 CLC
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (CLC TT23)
|
21.00
|
|