Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổng số TS trúng tuyển
|
Điểm trúng tuyển ngành
|
Các thí sinh tại điểm trúng tuyển của ngành phải đạt điều kiện sau mới được trúng tuyển
|
52140114A
|
Quản lí giáo dục
|
11
|
20.25
|
TO >= 6.8;LI >= 5.5;TTNV <= 3
|
52140114C
|
Quản lí giáo dục
|
21
|
23.75
|
VA >= 7;SU >= 5.75;TTNV <= 3
|
52140114D
|
Quản lí giáo dục
|
11
|
20.5
|
NN >= 5.8;VA >= 8.5;TTNV <= 2
|
52140201A
|
Giáo dục Mầm non
|
50
|
22.25
|
NK6 >= 6;VA >= 8.75;TTNV <= 4
|
52140201B
|
Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
|
16
|
20.5
|
N1 >= 6.2;NK6 >= 7.5;TTNV <= 3
|
52140201C
|
Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
|
17
|
22
|
N1 >= 6.2;NK6 >= 6.5;TTNV <= 2
|
52140202A
|
Giáo dục Tiểu học
|
41
|
25.25
|
VA >= 7.5;TO >= 8.8;TTNV <= 8
|
52140202B
|
Giáo dục Tiểu học
|
7
|
20.5
|
VA >= 8.5;LI >= 6.25;TTNV <= 2
|
52140202C
|
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh
|
5
|
20.5
|
N1 >= 7.6;LI >= 8;TTNV <= 6
|
52140202D
|
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh
|
32
|
24.75
|
N1 >= 8;TO >= 8;TTNV <= 3
|
52140203B
|
Giáo dục Đặc biệt
|
19
|
19.25
|
VA >= 6.5;SI >= 6.25;TTNV <= 2
|
52140203C
|
Giáo dục Đặc biệt
|
11
|
26.75
|
VA >= 8.25;SU >= 9.25;TTNV <= 4
|
52140203D
|
Giáo dục Đặc biệt
|
12
|
23
|
VA >= 7;TO >= 7.6;TTNV <= 7
|
52140204A
|
Giáo dục công dân
|
18
|
23.5
|
VA >= 7.75;GD >= 7.75;TTNV <= 6
|
52140204B
|
Giáo dục công dân
|
15
|
21.25
|
VA >= 6.75;GD >= 8;TTNV <= 7
|
52140204C
|
Giáo dục công dân
|
21
|
24
|
VA >= 6.5;SU >= 5.5;TTNV <= 3
|
52140204D
|
Giáo dục công dân
|
7
|
17
|
VA >= 5.75;NN >= 4.6;TTNV <= 2
|
52140205A
|
Giáo dục chính trị
|
25
|
21
|
VA >= 6.75;GD >= 9.5;TTNV <= 1
|
52140205B
|
Giáo dục chính trị
|
4
|
18.75
|
VA >= 6.25;GD >= 8.25;TTNV <= 2
|
52140205C
|
Giáo dục chính trị
|
54
|
20.5
|
VA >= 6.25;SU >= 5.25;TTNV <= 3
|
52140205D
|
Giáo dục chính trị
|
4
|
17.5
|
VA >= 6;NN >= 7.4;TTNV <= 7
|
52140206A
|
Giáo dục Thể chất
|
9
|
20.5
|
NK5 >= 9.75;TO >= 4.6;TTNV <= 8
|
52140206B
|
Giáo dục Thể chất
|
15
|
21.25
|
NK5 >= 9.75;TO >= 3.2;TTNV <= 1
|
52140208A
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
|
19
|
17
|
TO >= 6;LI >= 5;TTNV <= 1
|
52140208B
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
|
4
|
18.25
|
TO >= 7.2;VA >= 5.5;TTNV <= 6
|
52140208C
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
|
43
|
23
|
SU >= 5.75;DI >= 7.25;TTNV <= 1
|
52140209A
|
SP Toán học
|
150
|
26
|
TO >= 7.4;LI >= 8.25;TTNV <= 5
|
52140209B
|
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
|
18
|
26
|
TO >= 9;LI >= 8;TTNV <= 7
|
52140209C
|
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
|
9
|
27.75
|
TO >= 8.6;LI >= 9;TTNV <= 4
|
52140209D
|
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
|
5
|
27
|
TO >= 9.2;N1 >= 9;TTNV <= 10
|
52140210A
|
SP Tin học
|
18
|
19
|
TO >= 6.2;LI >= 5.75;TTNV <= 8
|
52140210B
|
SP Tin học
|
7
|
17.75
|
TO >= 6.4;N1 >= 5.6;TTNV <= 11
|
52140210C
|
SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)
|
0
|
23.5
|
TO >= 8.2;LI >= 5.75;TTNV <= 4
|
52140210D
|
SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)
|
0
|
20
|
TO >= 7.4;N1 >= 7.2;TTNV <= 4
|
52140211A
|
SP Vật lý
|
74
|
23
|
LI >= 7.5;TO >= 7.4;TTNV <= 11
|
52140211B
|
SP Vật lý
|
21
|
22.75
|
LI >= 8.25;TO >= 8;TTNV <= 4
|
52140211C
|
SP Vật lý
|
12
|
22.75
|
LI >= 7.75;TO >= 8.4;TTNV <= 1
|
52140211D
|
SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh)
|
8
|
22.5
|
LI >= 6.25;TO >= 7.4;TTNV <= 1
|
52140211E
|
SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh)
|
16
|
22.75
|
LI >= 6.75;N1 >= 6.6;TTNV <= 3
|
52140211G
|
SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh)
|
5
|
19
|
LI >= 5.25;TO >= 6;TTNV <= 5
|
52140212A
|
SP Hoá học
|
106
|
23.75
|
HO >= 8;TO >= 8.4;TTNV <= 5
|
52140212B
|
SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)
|
30
|
21
|
HO >= 7.25;N1 >= 4.2;TTNV <= 3
|
52140213A
|
SP Sinh học
|
12
|
19.5
|
HO >= 5.75;TO >= 7;TTNV <= 2
|
52140213B
|
SP Sinh học
|
79
|
22
|
SI >= 7;HO >= 6.5;TTNV <= 5
|
52140213C
|
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)
|
2
|
20.25
|
N1 >= 7.2;TO >= 6.8;TTNV <= 4
|
52140213D
|
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)
|
8
|
19.5
|
SI >= 7;N1 >= 5.6;TTNV <= 5
|
52140213E
|
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)
|
3
|
18
|
N1 >= 5.2;HO >= 6.75;TTNV <= 2
|
52140214A
|
SP Kĩ thuật công nghiệp
|
0
|
19.75
|
LI >= 6.25;TO >= 7.6;TTNV <= 5
|
52140214B
|
SP Kĩ thuật công nghiệp
|
0
|
24.5
|
|
52140214C
|
SP Kĩ thuật công nghiệp
|
0
|
22
|
LI >= 6.75;TO >= 6.8;TTNV <= 5
|
52140217C
|
SP Ngữ văn
|
103
|
27
|
VA >= 6.75;SU >= 8;TTNV <= 1
|
52140217D
|
SP Ngữ văn
|
69
|
23.5
|
VA >= 7;TO >= 8.4;TTNV <= 3
|
52140218C
|
SP Lịch sử
|
88
|
25.5
|
SU >= 8.5;VA >= 7.5;TTNV <= 4
|
52140218D
|
SP Lịch sử
|
6
|
22
|
SU >= 8;VA >= 6.5;TTNV <= 1
|
52140219A
|
SP Địa lý
|
5
|
18
|
TO >= 6.2;LI >= 5.5;TTNV <= 4
|
52140219B
|
SP Địa lý
|
24
|
22.5
|
DI >= 9.5;TO >= 5;TTNV <= 2
|
52140219C
|
SP Địa lý
|
69
|
25.5
|
DI >= 8.75;VA >= 7;TTNV <= 2
|
52140221
|
SP Âm nhạc
|
47
|
17.5
|
NK2 >= 6;NK1 >= 5.5;TTNV <= 1
|
52140222
|
SP Mĩ thuật
|
7
|
19
|
NK3 >= 6;NK4 >= 7;TTNV <= 1
|
52140231
|
SP Tiếng Anh
|
60
|
25.75
|
N1 >= 8.4;VA >= 8;TTNV <= 2
|
52140233C
|
SP Tiếng Pháp
|
7
|
21.5
|
NN >= 7;VA >= 7.5;TTNV <= 2
|
52140233D
|
SP Tiếng Pháp
|
25
|
19.5
|
NN >= 6.8;VA >= 4.75;TTNV <= 2
|
52220113B
|
Việt Nam học
|
17
|
18.5
|
VA >= 7;TO >= 4.2;TTNV <= 1
|
52220113C
|
Việt Nam học
|
85
|
21.25
|
VA >= 7.25;DI >= 7.25;TTNV <= 4
|
52220113D
|
Việt Nam học
|
17
|
17.25
|
VA >= 7.75;NN >= 5.4;TTNV <= 4
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
71
|
23.25
|
N1 >= 7.6;VA >= 8;TTNV <= 3
|
52220330C
|
Văn học
|
44
|
17.75
|
VA >= 6;SU >= 4.25;TTNV <= 4
|
52220330D
|
Văn học
|
27
|
17.5
|
VA >= 7.5;TO >= 5.6;TTNV <= 2
|
52310201A
|
Chính trị học (Triết học Mác - Lenin)
|
2
|
21.5
|
TO >= 7.6;LI >= 6.5;TTNV <= 3
|
52310201B
|
Chính trị học (Triết học Mác - Lênin)
|
3
|
20.5
|
VA >= 5.5;SU >= 6.5;TTNV <= 3
|
52310201C
|
Chính trị học (Triết học Mác Lênin)
|
43
|
19
|
VA >= 4;DI >= 7.25;TTNV <= 2
|
52310201D
|
Chính trị học (Triết học Mác Lê nin)
|
2
|
18.5
|
VA >= 7.5;NN >= 4.8;TTNV <= 3
|
52310201E
|
Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác - Lênin)
|
29
|
17.25
|
TO >= 3.8;GD >= 8.5;TTNV <= 3
|
52310201G
|
Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác - Lênin)
|
2
|
21.75
|
TO >= 6.4;GD >= 7.75;TTNV <= 4
|
52310201H
|
Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác - Lênin)
|
2
|
18.25
|
TO >= 5.8;NN >= 4.6;TTNV <= 2
|
52310401A
|
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
|
12
|
19.25
|
VA >= 7.25;TO >= 6.8;TTNV <= 2
|
52310401B
|
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
|
15
|
19.75
|
SI >= 7.25;TO >= 6.6;TTNV <= 10
|
52310401C
|
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
|
44
|
21.75
|
VA >= 8;SU >= 6;TTNV <= 4
|
52310401D
|
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
|
31
|
20.25
|
VA >= 7.75;NN >= 5.6;TTNV <= 8
|
52310403A
|
Tâm lý học giáo dục.
|
7
|
17.5
|
VA >= 8;TO >= 2.6;TTNV <= 3
|
52310403B
|
Tâm lý học giáo dục.
|
5
|
21
|
SI >= 7.5;TO >= 6.6;TTNV <= 3
|
52310403C
|
Tâm lý học giáo dục..
|
20
|
24.5
|
VA >= 7.5;SU >= 8;TTNV <= 1
|
52310403D
|
Tâm lý học giáo dục...
|
7
|
22.75
|
VA >= 8;NN >= 7.8;TTNV <= 1
|
52420101A
|
Sinh học
|
1
|
19
|
HO >= 5.25;TO >= 8.2;TTNV <= 14
|
52420101B
|
Sinh học
|
24
|
19
|
SI >= 7;HO >= 5;TTNV <= 7
|
52460101B
|
Toán học
|
41
|
19.5
|
TO >= 7.6;LI >= 5.5;TTNV <= 1
|
52460101C
|
Toán học
|
8
|
19.5
|
TO >= 6.8;LI >= 5.5;TTNV <= 1
|
52460101D
|
Toán học
|
30
|
17.75
|
TO >= 5.8;N1 >= 4.8;TTNV <= 6
|
52480201A
|
Công nghệ thông tin
|
92
|
17.25
|
TO >= 5.8;LI >= 5;TTNV <= 2
|
52480201B
|
Công nghệ thông tin
|
22
|
18
|
TO >= 6.2;N1 >= 7.4;TTNV <= 10
|
52760101B
|
Công tác xã hội
|
5
|
17.25
|
NN >= 4.2;VA >= 5.75;TTNV <= 3
|
52760101C
|
Công tác xã hội
|
116
|
19
|
VA >= 7;SU >= 5;TTNV <= 4
|
52760101D
|
Công tác xã hội
|
23
|
17
|
NN >= 5;VA >= 5.5;TTNV <= 3
|