TT
|
Tên ngành/
chuyên ngành
|
Mã ngành/
chuyên ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Mã
tổ hợp
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
Triết học Mác-Lênin
|
524
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
20,50
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
20,50
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C04
|
20,50
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
C14
|
20,50
|
2
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
525
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
20,50
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
20,50
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C04
|
20,50
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
C14
|
20,50
|
3
|
Kinh tế chính trị
|
526
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
22,50
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
22,75
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C04
|
22,75
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
C14
|
22,75
|
4
|
Quản lý kinh tế
|
527
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
23,25
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
23,50
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C04
|
23,25
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
C14
|
23,75
|
5
|
Kinh tế và quản lý
|
528
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
21,50
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
22,00
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C04
|
21,50
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
C14
|
22,00
|
6
|
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
|
D310202
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
22,25
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
22,75
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C04
|
22,25
|
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
|
C14
|
22,75
|
7
|
Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa
|
530
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
20,25
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
20,25
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C04
|
20,25
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
C14
|
20,25
|
8
|
Chính trị phát triển
|
531
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
20,00
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
20,00
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C04
|
20,00
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
C14
|
20,00
|
9
|
Quản lý xã hội
|
532
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
20,50
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
20,50
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C04
|
20,50
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
C14
|
20,50
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
533
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
20,75
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
20,75
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C04
|
20,75
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
C14
|
20,75
|
11
|
Văn hóa phát triển
|
535
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
20,75
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
20,75
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C04
|
20,75
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
C14
|
20,75
|
12
|
Chính sách công
|
536
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
19,25
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
19,25
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C04
|
19,25
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
C14
|
19,25
|
13
|
Khoa học quản lý nhà nước
|
537
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
20,75
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
20,75
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C04
|
20,75
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
C14
|
20,75
|
14
|
Xuất bản
|
D320401
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
23,75
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
24,25
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C04
|
24,25
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
C14
|
24,25
|
15
|
Xã hội học
|
D310301
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
22,25
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
22,75
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C04
|
22,75
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
C14
|
22,75
|
16
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
22,25
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
22,75
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C04
|
22,75
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
C14
|
22,75
|
17
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
D220310
|
Ngữ văn,LỊCH SỬ, Địa lý
|
C00
|
34,75
|
Ngữ văn,LỊCH SỬ, Toán
|
C03
|
32,75
|
Ngữ văn,LỊCH SỬ, Tiếng Anh
|
D14
|
32,75
|
Ngữ văn,LỊCH SỬ, GDCD
|
C19
|
33,75
|
18
|
Quan hệ quốc tế
|
612
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Toán
|
D01
|
32,67
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Lịch sử
|
D14
|
33,17
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Địa lý
|
D15
|
33,17
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Vật lý
|
D11
|
32,17
|
19
|
Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
|
614
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Toán
|
D01
|
32,50
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Lịch sử
|
D14
|
33,00
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Địa lý
|
D15
|
33,00
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Vật lý
|
D11
|
32,00
|
20
|
Quan hệ công chúng
|
615
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Toán
|
D01
|
33,83
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Lịch sử
|
D14
|
34,33
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Địa lý
|
D15
|
34,33
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Vật lý
|
D11
|
33,33
|
21
|
Truyền thông marketing
|
616
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Toán
|
D01
|
33,00
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Lịch sử
|
D14
|
33,50
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Địa lý
|
D15
|
33,50
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Vật lý
|
D11
|
32,50
|
22
|
Quảng cáo
|
D320110
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Toán
|
D01
|
32,33
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Lịch sử
|
D14
|
32,58
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Địa lý
|
D15
|
32,58
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Vật lý
|
D11
|
31,33
|
23
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Toán
|
D01
|
33,25
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Lịch sử
|
D14
|
33,75
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Địa lý
|
D15
|
33,75
|
TIẾNGANH, Ngữ văn, Vật lý
|
D11
|
32,25
|
24
|
Báo chí
|
600
|
Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán
|
M14
|
20,75
|
Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh
|
M15
|
21,50
|
Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Vật lý
|
M16
|
19,75
|
Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử
|
M17
|
23,00
|
25
|
Ảnh báo chí
|
603
|
Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán
|
M18
|
21,25
|
Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh
|
M19
|
21,50
|
Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Vật lý
|
M20
|
18,50
|
Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử
|
M21
|
22,50
|
26
|
Quay phim truyền hình
|
606
|
Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Toán
|
M22
|
18,25
|
Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Tiếng Anh
|
M23
|
18,50
|
Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Vật lý
|
M24
|
18,00
|
Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Lịch sử
|
M25
|
20,00
|